chuyển đổi Đồng Bảng Sudan (SDP) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Bảng Sudan sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Đồng Bảng Sudan = 272.018061 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Bảng Sudan sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Đồng Bảng Sudan = 248.847955 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày SDP /IDR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Bảng Sudan = 0.027202 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Đồng Bảng Sudan = 0.024885 Rupiah Indonesia
Date | SDP/IDR |
---|---|
0.026887 | |
0.027099 | |
0.026764 | |
0.026689 | |
0.026729 | |
0.026619 | |
0.026858 | |
0.026856 | |
0.026497 | |
0.026581 | |
0.026297 | |
0.026294 | |
0.026276 | |
0.026046 | |
0.026328 | |
0.026088 | |
0.026037 | |
0.025926 | |
0.026226 | |
0.026386 | |
0.026154 | |
0.026103 | |
0.026020 | |
0.025963 | |
0.026052 | |
0.025942 | |
0.026109 | |
0.025835 | |
0.025981 | |
0.025760 | |
0.025985 | |
0.025787 | |
0.026120 | |
0.026388 | |
0.025835 | |
0.025912 | |
0.025455 | |
0.025357 | |
0.025537 | |
0.025543 | |
0.025315 | |
0.025452 | |
0.025588 | |
0.025657 | |
0.025650 | |
0.025415 | |
0.025295 | |
0.025500 | |
0.025613 | |
0.025257 | |
0.025200 | |
0.025175 | |
0.024885 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | IDR | 2.69 Rupiah Indonesia IDR |
200 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | IDR | 5.38 Rupiah Indonesia IDR |
300 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | IDR | 8.07 Rupiah Indonesia IDR |
400 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | IDR | 10.75 Rupiah Indonesia IDR |
500 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | IDR | 13.44 Rupiah Indonesia IDR |
1 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | IDR | 26.89 Rupiah Indonesia IDR |
1 500 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | IDR | 40.33 Rupiah Indonesia IDR |
2 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | IDR | 53.77 Rupiah Indonesia IDR |
2 500 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | IDR | 67.22 Rupiah Indonesia IDR |
10 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | IDR | 268.86 Rupiah Indonesia IDR |
50 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | IDR | 1 344.30 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.