chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Franc Rwanda sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Franc Rwanda = 331.3396892 Riyal Ả Rập Xê-út
Ngày xấu nhất để đổi từ Franc Rwanda sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Franc Rwanda = 285.3933530 Riyal Ả Rập Xê-út
Lịch sử của giá hàng ngày RWF /SAR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Franc Rwanda = 0.0033134 Riyal Ả Rập Xê-út
tối thiểu trên
1 Franc Rwanda = 0.0028539 Riyal Ả Rập Xê-út
Date | RWF/SAR |
---|---|
0.0028729 | |
0.0028976 | |
0.0028914 | |
0.0028987 | |
0.0029016 | |
0.0029020 | |
0.0029043 | |
0.0029210 | |
0.0029148 | |
0.0029131 | |
0.0029071 | |
0.0029182 | |
0.0029330 | |
0.0029065 | |
0.0029468 | |
0.0029464 | |
0.0029476 | |
0.0029408 | |
0.0029171 | |
0.0029441 | |
0.0029587 | |
0.0029703 | |
0.0029778 | |
0.0029952 | |
0.0029991 | |
0.0030132 | |
0.0030256 | |
0.0030351 | |
0.0030463 | |
0.0030585 | |
0.0030533 | |
0.0030649 | |
0.0030689 | |
0.0030379 | |
0.0030806 | |
0.0031117 | |
0.0031194 | |
0.0031189 | |
0.0031385 | |
0.0031591 | |
0.0031572 | |
0.0031684 | |
0.0031974 | |
0.0031667 | |
0.0031950 | |
0.0032147 | |
0.0032305 | |
0.0032337 | |
0.0031879 | |
0.0032821 | |
0.0032961 | |
0.0033134 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Franc Rwanda RWF | RWF | SAR | 2.89 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
2 000 Franc Rwanda RWF | RWF | SAR | 5.78 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
3 000 Franc Rwanda RWF | RWF | SAR | 8.67 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
4 000 Franc Rwanda RWF | RWF | SAR | 11.56 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
5 000 Franc Rwanda RWF | RWF | SAR | 14.45 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
10 000 Franc Rwanda RWF | RWF | SAR | 28.91 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
15 000 Franc Rwanda RWF | RWF | SAR | 43.36 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
20 000 Franc Rwanda RWF | RWF | SAR | 57.82 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
25 000 Franc Rwanda RWF | RWF | SAR | 72.27 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
100 000 Franc Rwanda RWF | RWF | SAR | 289.09 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
500 000 Franc Rwanda RWF | RWF | SAR | 1 445.45 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.