Tỷ giá hối đoái Leu Romania (RON) Peso Argentina (ARS)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Leu Romania sang Peso Argentina là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Leu Romania = 19 664.7262 Peso Argentina
Ngày xấu nhất để đổi từ Leu Romania sang Peso Argentina là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Leu Romania = 5 357.3590 Peso Argentina
Lịch sử Leu Romania / Peso Argentina
Lịch sử của giá hàng ngày RON /ARS kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Leu Romania = 196.6473 Peso Argentina
tối thiểu trên
1 Leu Romania = 53.5736 Peso Argentina
Date | RON/ARS |
---|---|
196.5903 | |
196.5163 | |
195.0260 | |
194.0363 | |
191.7820 | |
190.7106 | |
188.8463 | |
186.7660 | |
185.4255 | |
188.9646 | |
186.2114 | |
186.6890 | |
186.3657 | |
186.6615 | |
184.2878 | |
183.4741 | |
181.1603 | |
179.9554 | |
179.0063 | |
179.6280 | |
179.5555 | |
179.9287 | |
179.2290 | |
180.0019 | |
178.2302 | |
176.3693 | |
79.2089 | |
79.0690 | |
79.1281 | |
77.8815 | |
75.3004 | |
75.5124 | |
74.8358 | |
75.1488 | |
74.4193 | |
74.5749 | |
73.7404 | |
74.6352 | |
75.3144 | |
75.8115 | |
76.3645 | |
76.7046 | |
77.2166 | |
77.2464 | |
62.9497 | |
61.3709 | |
60.9599 | |
60.6577 | |
58.3970 | |
56.8213 | |
56.0135 | |
54.8941 | |
53.5736 |
Tiền Của Romania
Tiền Của Argentina
bảng chuyển đổi: Leu Romania/Peso Argentina
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Leu Romania RON | RON | ARS | 196.59 Peso Argentina ARS |
2 Leu Romania RON | RON | ARS | 393.18 Peso Argentina ARS |
3 Leu Romania RON | RON | ARS | 589.77 Peso Argentina ARS |
4 Leu Romania RON | RON | ARS | 786.36 Peso Argentina ARS |
5 Leu Romania RON | RON | ARS | 982.95 Peso Argentina ARS |
10 Leu Romania RON | RON | ARS | 1 965.90 Peso Argentina ARS |
15 Leu Romania RON | RON | ARS | 2 948.85 Peso Argentina ARS |
20 Leu Romania RON | RON | ARS | 3 931.81 Peso Argentina ARS |
25 Leu Romania RON | RON | ARS | 4 914.76 Peso Argentina ARS |
100 Leu Romania RON | RON | ARS | 19 659.03 Peso Argentina ARS |
500 Leu Romania RON | RON | ARS | 98 295.15 Peso Argentina ARS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.