chuyển đổi Guarani Paraguay (PYG) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Guarani Paraguay sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Guarani Paraguay = 220.74571 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Guarani Paraguay sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Guarani Paraguay = 63.49468 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày PYG /NGN kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Guarani Paraguay = 0.22075 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Guarani Paraguay = 0.06349 Naira Nigeria
Date | PYG/NGN |
---|---|
0.19662 | |
0.20064 | |
0.19450 | |
0.16515 | |
0.17798 | |
0.16652 | |
0.16223 | |
0.16904 | |
0.19226 | |
0.19192 | |
0.21396 | |
0.21828 | |
0.21171 | |
0.21385 | |
0.20118 | |
0.20382 | |
0.12442 | |
0.12375 | |
0.12347 | |
0.13197 | |
0.12197 | |
0.12308 | |
0.10357 | |
0.10810 | |
0.10762 | |
0.10743 | |
0.10739 | |
0.11043 | |
0.10802 | |
0.10752 | |
0.10588 | |
0.11779 | |
0.10459 | |
0.10489 | |
0.10525 | |
0.10703 | |
0.10840 | |
0.10720 | |
0.10410 | |
0.10616 | |
0.10527 | |
0.10543 | |
0.10575 | |
0.10449 | |
0.10906 | |
0.10690 | |
0.10817 | |
0.10522 | |
0.10788 | |
0.09483 | |
0.06387 | |
0.06428 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Guarani Paraguay PYG | PYG | NGN | 1.97 Naira Nigeria NGN |
20 Guarani Paraguay PYG | PYG | NGN | 3.95 Naira Nigeria NGN |
30 Guarani Paraguay PYG | PYG | NGN | 5.92 Naira Nigeria NGN |
40 Guarani Paraguay PYG | PYG | NGN | 7.90 Naira Nigeria NGN |
50 Guarani Paraguay PYG | PYG | NGN | 9.87 Naira Nigeria NGN |
100 Guarani Paraguay PYG | PYG | NGN | 19.74 Naira Nigeria NGN |
150 Guarani Paraguay PYG | PYG | NGN | 29.61 Naira Nigeria NGN |
200 Guarani Paraguay PYG | PYG | NGN | 39.48 Naira Nigeria NGN |
250 Guarani Paraguay PYG | PYG | NGN | 49.35 Naira Nigeria NGN |
1 000 Guarani Paraguay PYG | PYG | NGN | 197.40 Naira Nigeria NGN |
5 000 Guarani Paraguay PYG | PYG | NGN | 987.00 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.