chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) Bolívar Venezuela (VEF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Zloty Ba Lan sang Bolívar Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Zloty Ba Lan = 6 678 091.3568 Bolívar Venezuela
Ngày xấu nhất để đổi từ Zloty Ba Lan sang Bolívar Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Zloty Ba Lan = 5 608 913.3445 Bolívar Venezuela
Lịch sử của giá hàng ngày PLN /VEF kể từ Thứ bảy, 20 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Zloty Ba Lan = 66 780.9136 Bolívar Venezuela
tối thiểu trên
1 Zloty Ba Lan = 56 089.1334 Bolívar Venezuela
Date | PLN/VEF |
---|---|
66 216.7269 | |
65 671.2018 | |
65 457.1033 | |
65 034.0646 | |
65 294.1149 | |
66 544.2868 | |
66 041.0967 | |
65 895.0599 | |
65 691.7373 | |
66 335.6625 | |
65 580.8584 | |
65 802.7939 | |
65 218.4763 | |
65 479.0599 | |
64 890.2590 | |
64 877.0338 | |
65 092.0410 | |
65 050.2495 | |
65 643.3889 | |
56 089.1334 | |
65 717.7553 | |
65 592.9644 | |
64 891.8899 | |
65 397.1832 | |
65 562.4358 | |
65 544.2649 | |
63 585.6246 | |
63 296.6008 | |
63 096.6535 | |
62 859.0775 | |
62 737.9048 | |
61 245.3988 | |
60 398.2799 | |
60 898.7574 | |
60 492.2548 | |
60 694.1574 | |
63 291.3232 | |
63 332.0352 | |
63 564.9909 | |
63 946.8976 | |
64 389.6994 | |
64 701.2886 | |
64 366.1092 | |
64 862.3136 | |
64 012.9453 | |
63 956.9988 | |
64 003.9828 | |
63 814.1485 | |
63 054.5294 | |
62 428.0426 | |
62 038.3668 | |
62 440.1351 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VEF | 66 685.89 Bolívar Venezuela VEF |
2 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VEF | 133 371.78 Bolívar Venezuela VEF |
3 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VEF | 200 057.67 Bolívar Venezuela VEF |
4 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VEF | 266 743.57 Bolívar Venezuela VEF |
5 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VEF | 333 429.46 Bolívar Venezuela VEF |
10 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VEF | 666 858.91 Bolívar Venezuela VEF |
15 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VEF | 1 000 288.37 Bolívar Venezuela VEF |
20 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VEF | 1 333 717.83 Bolívar Venezuela VEF |
25 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VEF | 1 667 147.28 Bolívar Venezuela VEF |
100 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VEF | 6 668 589.13 Bolívar Venezuela VEF |
500 Zloty Ba Lan PLN | PLN | VEF | 33 342 945.65 Bolívar Venezuela VEF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.