Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan (PKR) Đôla Tuvaluan (TVD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Rupee Pakistan PKR | PKR | TVD | 0.51 Đôla Tuvaluan TVD |
200 Rupee Pakistan PKR | PKR | TVD | 1.02 Đôla Tuvaluan TVD |
300 Rupee Pakistan PKR | PKR | TVD | 1.53 Đôla Tuvaluan TVD |
400 Rupee Pakistan PKR | PKR | TVD | 2.04 Đôla Tuvaluan TVD |
500 Rupee Pakistan PKR | PKR | TVD | 2.55 Đôla Tuvaluan TVD |
1 000 Rupee Pakistan PKR | PKR | TVD | 5.10 Đôla Tuvaluan TVD |
1 500 Rupee Pakistan PKR | PKR | TVD | 7.64 Đôla Tuvaluan TVD |
2 000 Rupee Pakistan PKR | PKR | TVD | 10.19 Đôla Tuvaluan TVD |
2 500 Rupee Pakistan PKR | PKR | TVD | 12.74 Đôla Tuvaluan TVD |
10 000 Rupee Pakistan PKR | PKR | TVD | 50.96 Đôla Tuvaluan TVD |
50 000 Rupee Pakistan PKR | PKR | TVD | 254.80 Đôla Tuvaluan TVD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.