chuyển đổi Kina Papua New Guinean (PGK) Bạt Thái Lan (THB)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Kina Papua New Guinean sang Bạt Thái Lan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Kina Papua New Guinean = 1 012.3282 Bạt Thái Lan
Ngày xấu nhất để đổi từ Kina Papua New Guinean sang Bạt Thái Lan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Kina Papua New Guinean = 907.0075 Bạt Thái Lan
Lịch sử của giá hàng ngày PGK /THB kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Kina Papua New Guinean = 10.1233 Bạt Thái Lan
tối thiểu trên
1 Kina Papua New Guinean = 9.0701 Bạt Thái Lan
Date | PGK/THB |
---|---|
9.4780 | |
9.4126 | |
9.4067 | |
9.2911 | |
9.4832 | |
9.4979 | |
9.7271 | |
9.7502 | |
9.6687 | |
9.7200 | |
9.5664 | |
9.6388 | |
9.5193 | |
9.3368 | |
9.3713 | |
9.5967 | |
9.4861 | |
9.5027 | |
9.5306 | |
9.5036 | |
9.5573 | |
9.3680 | |
9.3648 | |
9.0701 | |
9.2486 | |
9.2492 | |
9.5684 | |
9.3688 | |
9.2692 | |
9.4522 | |
9.5213 | |
9.5225 | |
9.5991 | |
9.7758 | |
9.8238 | |
9.9054 | |
10.0976 | |
9.9413 | |
9.7870 | |
9.7177 | |
9.6286 | |
9.6255 | |
9.9169 | |
9.8123 | |
9.7212 | |
9.6139 | |
9.7298 | |
9.6792 | |
9.7829 | |
9.9460 | |
9.9308 | |
9.7260 | |
9.7128 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Kina Papua New Guinean PGK | PGK | THB | 9.52 Bạt Thái Lan THB |
2 Kina Papua New Guinean PGK | PGK | THB | 19.03 Bạt Thái Lan THB |
3 Kina Papua New Guinean PGK | PGK | THB | 28.55 Bạt Thái Lan THB |
4 Kina Papua New Guinean PGK | PGK | THB | 38.06 Bạt Thái Lan THB |
5 Kina Papua New Guinean PGK | PGK | THB | 47.58 Bạt Thái Lan THB |
10 Kina Papua New Guinean PGK | PGK | THB | 95.16 Bạt Thái Lan THB |
15 Kina Papua New Guinean PGK | PGK | THB | 142.73 Bạt Thái Lan THB |
20 Kina Papua New Guinean PGK | PGK | THB | 190.31 Bạt Thái Lan THB |
25 Kina Papua New Guinean PGK | PGK | THB | 237.89 Bạt Thái Lan THB |
100 Kina Papua New Guinean PGK | PGK | THB | 951.56 Bạt Thái Lan THB |
500 Kina Papua New Guinean PGK | PGK | THB | 4 757.80 Bạt Thái Lan THB |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.