tiền của Papua New Guinea : Kina Papua New Guinean K
Kina Papua New Guinean là đồng tiền của của Papua New Guinea. Mã của của Kina Papua New Guinean là PGK. Chúng tôi sử dụng K làm biểu tượng của của Kina Papua New Guinean. Kina Papua New Guinean được chia thành 100 toeas. PGK được quy định bởi Bank of Papua New Guinea.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Kina Papua New Guinean là
- Kina Papua New Guinean đã được giới thiệu vào 16 Th09 1975 (49 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Kina Papua New Guinean ( K0.05 , K0.10 , K0.20 , K0.50 và K1 ),
- Kina Papua New Guinean có 6 mệnh giá tiền giấy ( K2 , K5 , K10 , K20 , K50 và K100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
PGK Tất cả các đồng tiền
PGK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Kina Papua New Guinean Won Hàn Quốc | 1 PGK = 351.2211 KRW | |
Kina Papua New Guinean Yên Nhật | 1 PGK = 40.2347 JPY | |
Kina Papua New Guinean Ringgit Malaysia | 1 PGK = 1.2068 MYR | |
Kina Papua New Guinean Kwanza Angola | 1 PGK = 218.2311 AOA | |
Kina Papua New Guinean Dirham UAE | 1 PGK = 0.9447 AED | |
Kina Papua New Guinean Euro | 1 PGK = 0.2369 EUR | |
Kina Papua New Guinean Bolívar Venezuela | 1 PGK = 67418.4270 VEF | |
Kina Papua New Guinean Peso Philipin | 1 PGK = 14.9427 PHP | |
Kina Papua New Guinean Bạt Thái Lan | 1 PGK = 9.3210 THB | |
Kina Papua New Guinean Vàng | 1 PGK = 0.0001 XAU |
Tất cả các đồng tiền PGK
tiền tệ/PGK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Kina Papua New Guinean | 1 VND = 0.0002 PGK | |
Đô la Mỹ Kina Papua New Guinean | 1 USD = 3.8881 PGK | |
Đô la Đài Loan mới Kina Papua New Guinean | 1 TWD = 0.1203 PGK | |
Nhân dân tệ Kina Papua New Guinean | 1 CNY = 0.5373 PGK | |
Won Hàn Quốc Kina Papua New Guinean | 1 KRW = 0.0028 PGK | |
Yên Nhật Kina Papua New Guinean | 1 JPY = 0.0249 PGK | |
Ringgit Malaysia Kina Papua New Guinean | 1 MYR = 0.8287 PGK | |
Kwanza Angola Kina Papua New Guinean | 1 AOA = 0.0046 PGK | |
Dirham UAE Kina Papua New Guinean | 1 AED = 1.0586 PGK | |
Euro Kina Papua New Guinean | 1 EUR = 4.2208 PGK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.