chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (NTD) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | NGN | 51.37 Naira Nigeria NGN |
2 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | NGN | 102.74 Naira Nigeria NGN |
3 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | NGN | 154.12 Naira Nigeria NGN |
4 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | NGN | 205.49 Naira Nigeria NGN |
5 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | NGN | 256.86 Naira Nigeria NGN |
10 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | NGN | 513.72 Naira Nigeria NGN |
15 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | NGN | 770.59 Naira Nigeria NGN |
20 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | NGN | 1 027.45 Naira Nigeria NGN |
25 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | NGN | 1 284.31 Naira Nigeria NGN |
100 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | NGN | 5 137.24 Naira Nigeria NGN |
500 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | NGN | 25 686.20 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.