Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy (NOK) Lari Gruzia (GEL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Krone Na Uy sang Lari Gruzia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Krone Na Uy = 266.30010 Lari Gruzia
Ngày xấu nhất để đổi từ Krone Na Uy sang Lari Gruzia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Krone Na Uy = 235.71061 Lari Gruzia
Lịch sử của giá hàng ngày NOK /GEL kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Krone Na Uy = 0.26630 Lari Gruzia
tối thiểu trên
1 Krone Na Uy = 0.23571 Lari Gruzia
Date | NOK/GEL |
---|---|
0.25849 | |
0.25563 | |
0.24706 | |
0.24553 | |
0.24420 | |
0.24353 | |
0.24418 | |
0.25050 | |
0.24576 | |
0.25190 | |
0.25168 | |
0.25421 | |
0.25066 | |
0.25215 | |
0.25112 | |
0.25231 | |
0.24920 | |
0.25763 | |
0.25227 | |
0.25844 | |
0.25904 | |
0.26362 | |
0.26403 | |
0.25866 | |
0.24364 | |
0.24900 | |
0.25484 | |
0.25191 | |
0.24280 | |
0.24477 | |
0.24278 | |
0.24327 | |
0.24551 | |
0.24828 | |
0.24632 | |
0.24791 | |
0.24415 | |
0.24564 | |
0.24700 | |
0.24504 | |
0.24578 | |
0.24905 | |
0.25669 | |
0.25532 | |
0.25796 | |
0.25516 | |
0.24721 | |
0.24366 | |
0.24544 | |
0.24369 | |
0.24123 | |
0.23647 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Krone Na Uy NOK | NOK | GEL | 2.65 Lari Gruzia GEL |
20 Krone Na Uy NOK | NOK | GEL | 5.31 Lari Gruzia GEL |
30 Krone Na Uy NOK | NOK | GEL | 7.96 Lari Gruzia GEL |
40 Krone Na Uy NOK | NOK | GEL | 10.62 Lari Gruzia GEL |
50 Krone Na Uy NOK | NOK | GEL | 13.27 Lari Gruzia GEL |
100 Krone Na Uy NOK | NOK | GEL | 26.55 Lari Gruzia GEL |
150 Krone Na Uy NOK | NOK | GEL | 39.82 Lari Gruzia GEL |
200 Krone Na Uy NOK | NOK | GEL | 53.10 Lari Gruzia GEL |
250 Krone Na Uy NOK | NOK | GEL | 66.37 Lari Gruzia GEL |
1 000 Krone Na Uy NOK | NOK | GEL | 265.48 Lari Gruzia GEL |
5 000 Krone Na Uy NOK | NOK | GEL | 1 327.40 Lari Gruzia GEL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.