chuyển đổi Córdoba Nicaragua (NIO) Dirham UAE (AED)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Córdoba Nicaragua sang Dirham UAE là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Córdoba Nicaragua = 101.06373 Dirham UAE
Ngày xấu nhất để đổi từ Córdoba Nicaragua sang Dirham UAE là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Córdoba Nicaragua = 98.77374 Dirham UAE
Lịch sử của giá hàng ngày NIO /AED kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Córdoba Nicaragua = 0.10106 Dirham UAE
tối thiểu trên
1 Córdoba Nicaragua = 0.09877 Dirham UAE
Date | NIO/AED |
---|---|
0.09877 | |
0.09989 | |
0.09977 | |
0.09970 | |
0.09980 | |
0.09986 | |
0.09956 | |
0.09963 | |
0.09988 | |
0.09985 | |
0.09982 | |
0.09986 | |
0.09951 | |
0.09977 | |
0.09975 | |
0.09987 | |
0.09980 | |
0.09986 | |
0.10010 | |
0.10018 | |
0.10021 | |
0.10041 | |
0.10022 | |
0.10007 | |
0.10018 | |
0.10036 | |
0.10025 | |
0.10029 | |
0.10007 | |
0.10020 | |
0.10026 | |
0.10031 | |
0.10036 | |
0.10035 | |
0.10025 | |
0.10041 | |
0.10039 | |
0.10042 | |
0.10032 | |
0.10051 | |
0.10031 | |
0.10037 | |
0.10046 | |
0.10041 | |
0.10047 | |
0.10040 | |
0.10051 | |
0.10046 | |
0.10060 | |
0.10041 | |
0.10050 | |
0.10051 | |
0.10044 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Córdoba Nicaragua NIO | NIO | AED | 0.99 Dirham UAE AED |
20 Córdoba Nicaragua NIO | NIO | AED | 1.98 Dirham UAE AED |
30 Córdoba Nicaragua NIO | NIO | AED | 2.96 Dirham UAE AED |
40 Córdoba Nicaragua NIO | NIO | AED | 3.95 Dirham UAE AED |
50 Córdoba Nicaragua NIO | NIO | AED | 4.94 Dirham UAE AED |
100 Córdoba Nicaragua NIO | NIO | AED | 9.88 Dirham UAE AED |
150 Córdoba Nicaragua NIO | NIO | AED | 14.82 Dirham UAE AED |
200 Córdoba Nicaragua NIO | NIO | AED | 19.75 Dirham UAE AED |
250 Córdoba Nicaragua NIO | NIO | AED | 24.69 Dirham UAE AED |
1 000 Córdoba Nicaragua NIO | NIO | AED | 98.77 Dirham UAE AED |
5 000 Córdoba Nicaragua NIO | NIO | AED | 493.85 Dirham UAE AED |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.