chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) Kwanza Angola (AOA)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Namibia sang Kwanza Angola là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Namibia = 4 701.5039 Kwanza Angola
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Namibia sang Kwanza Angola là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Namibia = 3 053.9411 Kwanza Angola
Lịch sử của giá hàng ngày NAD /AOA kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Namibia = 47.0150 Kwanza Angola
tối thiểu trên
1 Đô la Namibia = 30.5394 Kwanza Angola
Date | NAD/AOA |
---|---|
46.3743 | |
46.5438 | |
45.3958 | |
45.3513 | |
44.4521 | |
43.6257 | |
44.0700 | |
45.2709 | |
44.1089 | |
44.1943 | |
44.1350 | |
44.6693 | |
43.4358 | |
42.9986 | |
43.6400 | |
43.6923 | |
43.8199 | |
44.2765 | |
43.3025 | |
44.4131 | |
44.4817 | |
44.8089 | |
45.0178 | |
45.3390 | |
43.5322 | |
44.5920 | |
44.0388 | |
45.0581 | |
41.4264 | |
42.3802 | |
42.5117 | |
43.5953 | |
44.0939 | |
42.3485 | |
42.3448 | |
44.2208 | |
43.6806 | |
43.5224 | |
43.1448 | |
44.3443 | |
43.4858 | |
41.6540 | |
44.1098 | |
46.2429 | |
45.9952 | |
45.6982 | |
43.9034 | |
43.9861 | |
42.7180 | |
40.8279 | |
36.3771 | |
30.9576 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Namibia NAD | NAD | AOA | 45.73 Kwanza Angola AOA |
2 Đô la Namibia NAD | NAD | AOA | 91.45 Kwanza Angola AOA |
3 Đô la Namibia NAD | NAD | AOA | 137.18 Kwanza Angola AOA |
4 Đô la Namibia NAD | NAD | AOA | 182.90 Kwanza Angola AOA |
5 Đô la Namibia NAD | NAD | AOA | 228.63 Kwanza Angola AOA |
10 Đô la Namibia NAD | NAD | AOA | 457.26 Kwanza Angola AOA |
15 Đô la Namibia NAD | NAD | AOA | 685.89 Kwanza Angola AOA |
20 Đô la Namibia NAD | NAD | AOA | 914.52 Kwanza Angola AOA |
25 Đô la Namibia NAD | NAD | AOA | 1 143.15 Kwanza Angola AOA |
100 Đô la Namibia NAD | NAD | AOA | 4 572.59 Kwanza Angola AOA |
500 Đô la Namibia NAD | NAD | AOA | 22 862.95 Kwanza Angola AOA |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.