chuyển đổi Peso Mexico (MXN) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Peso Mexico sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Peso Mexico = 9 650.9972 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Peso Mexico sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Peso Mexico = 2 677.1997 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày MXN /NGN kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Peso Mexico = 96.5100 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Peso Mexico = 26.7720 Naira Nigeria
Date | MXN/NGN |
---|---|
82.2363 | |
84.0000 | |
88.7621 | |
90.8191 | |
86.9121 | |
73.1504 | |
77.8823 | |
72.0583 | |
71.8874 | |
76.0449 | |
85.4774 | |
84.5266 | |
92.9334 | |
94.6894 | |
90.9736 | |
91.0105 | |
86.0733 | |
86.9660 | |
52.8496 | |
52.3755 | |
52.4220 | |
56.6898 | |
52.5265 | |
52.9930 | |
44.9954 | |
46.0196 | |
45.5484 | |
45.6508 | |
46.6170 | |
47.9252 | |
45.6231 | |
45.7757 | |
43.6357 | |
48.2019 | |
43.0224 | |
42.0976 | |
43.4787 | |
44.8433 | |
46.0067 | |
44.9740 | |
44.0948 | |
46.0281 | |
44.9524 | |
44.9236 | |
44.9826 | |
45.3874 | |
47.0634 | |
46.4804 | |
46.1807 | |
44.7262 | |
45.7107 | |
40.2508 | |
26.7720 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Peso Mexico MXN | MXN | NGN | 82.24 Naira Nigeria NGN |
2 Peso Mexico MXN | MXN | NGN | 164.47 Naira Nigeria NGN |
3 Peso Mexico MXN | MXN | NGN | 246.71 Naira Nigeria NGN |
4 Peso Mexico MXN | MXN | NGN | 328.95 Naira Nigeria NGN |
5 Peso Mexico MXN | MXN | NGN | 411.18 Naira Nigeria NGN |
10 Peso Mexico MXN | MXN | NGN | 822.36 Naira Nigeria NGN |
15 Peso Mexico MXN | MXN | NGN | 1 233.54 Naira Nigeria NGN |
20 Peso Mexico MXN | MXN | NGN | 1 644.73 Naira Nigeria NGN |
25 Peso Mexico MXN | MXN | NGN | 2 055.91 Naira Nigeria NGN |
100 Peso Mexico MXN | MXN | NGN | 8 223.63 Naira Nigeria NGN |
500 Peso Mexico MXN | MXN | NGN | 41 118.15 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.