chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dirham Ma-rốc sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dirham Ma-rốc = 16 057.9692 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Dirham Ma-rốc sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dirham Ma-rốc = 4 570.1637 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày MAD /NGN kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dirham Ma-rốc = 160.5797 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Dirham Ma-rốc = 45.7016 Naira Nigeria
Date | MAD/NGN |
---|---|
148.9564 | |
148.9565 | |
151.5874 | |
145.4005 | |
123.1504 | |
131.1167 | |
121.6634 | |
118.7260 | |
124.2016 | |
140.8800 | |
139.8984 | |
155.6444 | |
158.5290 | |
152.9727 | |
154.8613 | |
145.5323 | |
147.9443 | |
89.8458 | |
90.0281 | |
90.6143 | |
96.3335 | |
89.0315 | |
90.5808 | |
77.1839 | |
78.1243 | |
77.8260 | |
79.0090 | |
79.4187 | |
80.8975 | |
78.5883 | |
78.5846 | |
76.5897 | |
84.7169 | |
75.1093 | |
73.9535 | |
74.5378 | |
76.3288 | |
76.7330 | |
76.3781 | |
74.4143 | |
75.9478 | |
76.7499 | |
77.1572 | |
78.1251 | |
77.1347 | |
81.2666 | |
80.0365 | |
80.2610 | |
77.6875 | |
78.4219 | |
68.8150 | |
45.7016 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | NGN | 151.98 Naira Nigeria NGN |
2 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | NGN | 303.95 Naira Nigeria NGN |
3 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | NGN | 455.93 Naira Nigeria NGN |
4 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | NGN | 607.90 Naira Nigeria NGN |
5 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | NGN | 759.88 Naira Nigeria NGN |
10 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | NGN | 1 519.75 Naira Nigeria NGN |
15 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | NGN | 2 279.63 Naira Nigeria NGN |
20 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | NGN | 3 039.51 Naira Nigeria NGN |
25 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | NGN | 3 799.39 Naira Nigeria NGN |
100 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | NGN | 15 197.54 Naira Nigeria NGN |
500 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | NGN | 75 987.70 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.