chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) Real Braxin (BRL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dirham Ma-rốc sang Real Braxin là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dirham Ma-rốc = 52.8393 Real Braxin
Ngày xấu nhất để đổi từ Dirham Ma-rốc sang Real Braxin là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dirham Ma-rốc = 47.2705 Real Braxin
Lịch sử của giá hàng ngày MAD /BRL kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dirham Ma-rốc = 0.5284 Real Braxin
tối thiểu trên
1 Dirham Ma-rốc = 0.4727 Real Braxin
Date | MAD/BRL |
---|---|
0.5283 | |
0.5209 | |
0.5146 | |
0.5135 | |
0.5062 | |
0.5064 | |
0.5091 | |
0.5125 | |
0.5027 | |
0.5012 | |
0.4934 | |
0.5005 | |
0.4961 | |
0.4905 | |
0.4957 | |
0.4917 | |
0.4937 | |
0.4949 | |
0.4942 | |
0.5018 | |
0.4891 | |
0.4903 | |
0.4890 | |
0.4939 | |
0.4844 | |
0.4853 | |
0.4899 | |
0.4858 | |
0.4787 | |
0.4799 | |
0.4779 | |
0.4904 | |
0.4856 | |
0.4911 | |
0.4955 | |
0.4910 | |
0.4862 | |
0.4727 | |
0.4844 | |
0.4851 | |
0.4791 | |
0.4994 | |
0.4997 | |
0.4984 | |
0.4794 | |
0.4847 | |
0.4949 | |
0.4993 | |
0.4895 | |
0.4776 | |
0.4783 | |
0.4802 | |
0.4857 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | BRL | 0.53 Real Braxin BRL |
2 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | BRL | 1.06 Real Braxin BRL |
3 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | BRL | 1.58 Real Braxin BRL |
4 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | BRL | 2.11 Real Braxin BRL |
5 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | BRL | 2.64 Real Braxin BRL |
10 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | BRL | 5.28 Real Braxin BRL |
15 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | BRL | 7.92 Real Braxin BRL |
20 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | BRL | 10.57 Real Braxin BRL |
25 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | BRL | 13.21 Real Braxin BRL |
100 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | BRL | 52.83 Real Braxin BRL |
500 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | BRL | 264.15 Real Braxin BRL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.