chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) Taka Bangladesh (BDT)

$

Bộ chuyển đổi Đô la Liberia/Taka Bangladesh được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Liberia, Bangladesh Bank), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Liberia sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Liberia = 63.0081 Taka Bangladesh

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Liberia sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Liberia = 56.5724 Taka Bangladesh

Lịch sử Đô la Liberia / Taka Bangladesh

Lịch sử của giá hàng ngày LRD /BDT kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Đô la Liberia = 0.6301 Taka Bangladesh

tối thiểu trên

1 Đô la Liberia = 0.5657 Taka Bangladesh

Lịch sử giá BDT / LRD

Date LRD/BDT
0.6056
0.6062
0.6059
0.6044
0.5657
0.5666
0.5686
0.5684
0.5672
0.5689
0.5693
0.5714
0.5729
0.5718
0.5751
0.5761
0.5764
0.5780
0.5779
0.5795
0.5800
0.5809
0.5839
0.5837
0.5851
0.5852
0.5850
0.5865
0.5889
0.5904
0.5881
0.5876
0.5894
0.5901
0.5909
0.5907
0.5907
0.5892
0.5881
0.5915
0.5874
0.5881
0.5880
0.5855
0.5825
0.5872
0.5922
0.5927
0.5986
0.6027
0.6136
0.6285

Tiền Của Bangladesh

bảng chuyển đổi: Đô la Liberia/Taka Bangladesh

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Đô la Liberia LRD LRD BDT 0.61 Taka Bangladesh BDT
2 Đô la Liberia LRD LRD BDT 1.21 Taka Bangladesh BDT
3 Đô la Liberia LRD LRD BDT 1.82 Taka Bangladesh BDT
4 Đô la Liberia LRD LRD BDT 2.42 Taka Bangladesh BDT
5 Đô la Liberia LRD LRD BDT 3.03 Taka Bangladesh BDT
10 Đô la Liberia LRD LRD BDT 6.06 Taka Bangladesh BDT
15 Đô la Liberia LRD LRD BDT 9.08 Taka Bangladesh BDT
20 Đô la Liberia LRD LRD BDT 12.11 Taka Bangladesh BDT
25 Đô la Liberia LRD LRD BDT 15.14 Taka Bangladesh BDT
100 Đô la Liberia LRD LRD BDT 60.55 Taka Bangladesh BDT
500 Đô la Liberia LRD LRD BDT 302.75 Taka Bangladesh BDT

bảng chuyển đổi: LRD/BDT

.