chuyển đổi Dinar I-rắc (IQD) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dinar I-rắc sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Dinar I-rắc = 36.688788 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Dinar I-rắc sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Dinar I-rắc = 34.510185 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày IQD /MYR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dinar I-rắc = 0.003669 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Dinar I-rắc = 0.003451 Ringgit Malaysia
Date | IQD/MYR |
---|---|
0.003564 | |
0.003596 | |
0.003585 | |
0.003572 | |
0.003613 | |
0.003618 | |
0.003640 | |
0.003644 | |
0.003645 | |
0.003638 | |
0.003611 | |
0.003607 | |
0.003593 | |
0.003574 | |
0.003604 | |
0.003647 | |
0.003653 | |
0.003638 | |
0.003622 | |
0.003612 | |
0.003608 | |
0.003568 | |
0.003552 | |
0.003501 | |
0.003530 | |
0.003586 | |
0.003572 | |
0.003556 | |
0.003576 | |
0.003563 | |
0.003594 | |
0.003539 | |
0.003637 | |
0.003640 | |
0.003615 | |
0.003613 | |
0.003600 | |
0.003578 | |
0.003579 | |
0.003571 | |
0.003552 | |
0.003554 | |
0.003550 | |
0.003526 | |
0.003482 | |
0.003457 | |
0.003493 | |
0.003467 | |
0.003565 | |
0.003565 | |
0.003570 | |
0.003533 | |
0.003526 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Dinar I-rắc IQD | IQD | MYR | 0.36 Ringgit Malaysia MYR |
200 Dinar I-rắc IQD | IQD | MYR | 0.71 Ringgit Malaysia MYR |
300 Dinar I-rắc IQD | IQD | MYR | 1.07 Ringgit Malaysia MYR |
400 Dinar I-rắc IQD | IQD | MYR | 1.43 Ringgit Malaysia MYR |
500 Dinar I-rắc IQD | IQD | MYR | 1.78 Ringgit Malaysia MYR |
1 000 Dinar I-rắc IQD | IQD | MYR | 3.56 Ringgit Malaysia MYR |
1 500 Dinar I-rắc IQD | IQD | MYR | 5.35 Ringgit Malaysia MYR |
2 000 Dinar I-rắc IQD | IQD | MYR | 7.13 Ringgit Malaysia MYR |
2 500 Dinar I-rắc IQD | IQD | MYR | 8.91 Ringgit Malaysia MYR |
10 000 Dinar I-rắc IQD | IQD | MYR | 35.64 Ringgit Malaysia MYR |
50 000 Dinar I-rắc IQD | IQD | MYR | 178.20 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.