chuyển đổi Gourde Haiti (HTG) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Gourde Haiti sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Gourde Haiti = 36.32007 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Gourde Haiti sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Gourde Haiti = 32.58179 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày HTG /MYR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Gourde Haiti = 0.03632 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Gourde Haiti = 0.03258 Ringgit Malaysia
Date | HTG/MYR |
---|---|
0.03516 | |
0.03547 | |
0.03543 | |
0.03530 | |
0.03570 | |
0.03570 | |
0.03597 | |
0.03600 | |
0.03602 | |
0.03589 | |
0.03569 | |
0.03564 | |
0.03550 | |
0.03532 | |
0.03562 | |
0.03599 | |
0.03619 | |
0.03619 | |
0.03605 | |
0.03599 | |
0.03588 | |
0.03551 | |
0.03532 | |
0.03475 | |
0.03503 | |
0.03555 | |
0.03541 | |
0.03519 | |
0.03538 | |
0.03520 | |
0.03545 | |
0.03491 | |
0.03589 | |
0.03573 | |
0.03524 | |
0.03519 | |
0.03479 | |
0.03477 | |
0.03461 | |
0.03468 | |
0.03434 | |
0.03435 | |
0.03421 | |
0.03382 | |
0.03342 | |
0.03293 | |
0.03328 | |
0.03268 | |
0.03372 | |
0.03373 | |
0.03375 | |
0.03318 | |
0.03311 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Gourde Haiti HTG | HTG | MYR | 0.35 Ringgit Malaysia MYR |
20 Gourde Haiti HTG | HTG | MYR | 0.70 Ringgit Malaysia MYR |
30 Gourde Haiti HTG | HTG | MYR | 1.06 Ringgit Malaysia MYR |
40 Gourde Haiti HTG | HTG | MYR | 1.41 Ringgit Malaysia MYR |
50 Gourde Haiti HTG | HTG | MYR | 1.76 Ringgit Malaysia MYR |
100 Gourde Haiti HTG | HTG | MYR | 3.52 Ringgit Malaysia MYR |
150 Gourde Haiti HTG | HTG | MYR | 5.28 Ringgit Malaysia MYR |
200 Gourde Haiti HTG | HTG | MYR | 7.04 Ringgit Malaysia MYR |
250 Gourde Haiti HTG | HTG | MYR | 8.80 Ringgit Malaysia MYR |
1 000 Gourde Haiti HTG | HTG | MYR | 35.19 Ringgit Malaysia MYR |
5 000 Gourde Haiti HTG | HTG | MYR | 175.95 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.