chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) Bolívar Venezuela (VEF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Cedi Ghana sang Bolívar Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Cedi Ghana = 2 335 299.1628 Bolívar Venezuela
Ngày xấu nhất để đổi từ Cedi Ghana sang Bolívar Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Cedi Ghana = 1 769 924.8869 Bolívar Venezuela
Lịch sử của giá hàng ngày GHS /VEF kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Cedi Ghana = 23 352.9916 Bolívar Venezuela
tối thiểu trên
1 Cedi Ghana = 17 699.2489 Bolívar Venezuela
Date | GHS/VEF |
---|---|
17 776.6110 | |
17 899.4865 | |
18 175.9066 | |
18 724.6759 | |
19 021.7581 | |
19 385.7548 | |
19 580.5473 | |
19 676.5365 | |
19 528.6548 | |
19 942.6253 | |
19 918.1691 | |
20 092.1799 | |
20 247.4944 | |
20 515.9213 | |
20 834.3616 | |
20 974.3845 | |
21 048.3300 | |
21 164.4911 | |
21 190.1700 | |
21 668.3580 | |
21 670.8075 | |
21 713.5726 | |
21 537.7122 | |
21 530.4012 | |
21 586.2253 | |
21 716.3672 | |
21 761.3881 | |
21 702.7576 | |
21 782.1881 | |
22 007.2234 | |
22 060.3844 | |
22 235.7843 | |
22 284.4516 | |
22 487.2373 | |
22 483.1491 | |
22 947.3416 | |
22 998.6887 | |
22 821.4051 | |
22 881.5997 | |
22 996.3444 | |
22 926.4400 | |
23 196.5496 | |
23 225.2877 | |
23 190.6773 | |
22 737.7457 | |
22 359.7584 | |
22 528.4829 | |
22 718.5955 | |
22 825.6916 | |
22 750.1441 | |
22 936.7675 | |
23 138.8096 | |
23 158.9502 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Cedi Ghana GHS | GHS | VEF | 17 776.61 Bolívar Venezuela VEF |
2 Cedi Ghana GHS | GHS | VEF | 35 553.22 Bolívar Venezuela VEF |
3 Cedi Ghana GHS | GHS | VEF | 53 329.83 Bolívar Venezuela VEF |
4 Cedi Ghana GHS | GHS | VEF | 71 106.44 Bolívar Venezuela VEF |
5 Cedi Ghana GHS | GHS | VEF | 88 883.06 Bolívar Venezuela VEF |
10 Cedi Ghana GHS | GHS | VEF | 177 766.11 Bolívar Venezuela VEF |
15 Cedi Ghana GHS | GHS | VEF | 266 649.17 Bolívar Venezuela VEF |
20 Cedi Ghana GHS | GHS | VEF | 355 532.22 Bolívar Venezuela VEF |
25 Cedi Ghana GHS | GHS | VEF | 444 415.28 Bolívar Venezuela VEF |
100 Cedi Ghana GHS | GHS | VEF | 1 777 661.10 Bolívar Venezuela VEF |
500 Cedi Ghana GHS | GHS | VEF | 8 888 305.50 Bolívar Venezuela VEF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.