chuyển đổi Lari Gruzia (GEL) Franc CFA Trung Phi (XAF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lari Gruzia sang franc CFA Trung Phi là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lari Gruzia = 23 979.8571 franc CFA Trung Phi
Ngày xấu nhất để đổi từ Lari Gruzia sang franc CFA Trung Phi là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lari Gruzia = 21 325.2773 franc CFA Trung Phi
Lịch sử của giá hàng ngày GEL /XAF kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lari Gruzia = 239.7986 Franc CFA Trung Phi
tối thiểu trên
1 Lari Gruzia = 213.2528 Franc CFA Trung Phi
Date | GEL/XAF |
---|---|
219.3535 | |
227.5385 | |
228.9593 | |
228.0130 | |
230.1442 | |
231.2297 | |
225.7538 | |
226.7010 | |
224.1822 | |
225.0999 | |
226.0292 | |
228.0519 | |
228.1344 | |
231.0220 | |
229.7943 | |
229.1529 | |
225.4884 | |
227.1146 | |
223.8371 | |
223.1146 | |
221.3581 | |
221.3006 | |
223.2384 | |
228.2106 | |
224.1722 | |
220.8476 | |
222.3885 | |
227.8697 | |
226.2139 | |
228.4713 | |
228.1002 | |
231.6944 | |
231.8033 | |
233.9879 | |
231.0928 | |
232.3872 | |
233.3943 | |
231.2435 | |
230.8090 | |
230.6208 | |
230.4077 | |
228.8595 | |
230.7546 | |
228.4880 | |
227.3004 | |
230.1297 | |
230.7433 | |
228.1812 | |
230.5130 | |
233.9662 | |
234.6340 | |
237.0009 | |
238.8816 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lari Gruzia GEL | GEL | XAF | 219.35 franc CFA Trung Phi XAF |
2 Lari Gruzia GEL | GEL | XAF | 438.71 franc CFA Trung Phi XAF |
3 Lari Gruzia GEL | GEL | XAF | 658.06 franc CFA Trung Phi XAF |
4 Lari Gruzia GEL | GEL | XAF | 877.41 franc CFA Trung Phi XAF |
5 Lari Gruzia GEL | GEL | XAF | 1 096.77 Franc CFA Trung Phi XAF |
10 Lari Gruzia GEL | GEL | XAF | 2 193.54 franc CFA Trung Phi XAF |
15 Lari Gruzia GEL | GEL | XAF | 3 290.30 franc CFA Trung Phi XAF |
20 Lari Gruzia GEL | GEL | XAF | 4 387.07 franc CFA Trung Phi XAF |
25 Lari Gruzia GEL | GEL | XAF | 5 483.84 franc CFA Trung Phi XAF |
100 Lari Gruzia GEL | GEL | XAF | 21 935.35 franc CFA Trung Phi XAF |
500 Lari Gruzia GEL | GEL | XAF | 109 676.75 franc CFA Trung Phi XAF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.