chuyển đổi Lari Gruzia (GEL) Đồng Việt Nam (VND)

Bộ chuyển đổi Lari Gruzia/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (National Bank of Georgia, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Lari Gruzia = 955 131.1941 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Lari Gruzia = 892 423.4523 Đồng Việt Nam

Lịch sử Lari Gruzia / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày GEL /VND kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Lari Gruzia = 9 551.3119 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên

1 Lari Gruzia = 8 924.2345 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / GEL

Date GEL/VND
9 256.3562
9 528.0349
9 540.4108
9 439.4892
9 517.0865
9 436.4112
9 331.7800
9 203.9717
9 166.4730
9 225.7221
9 283.8954
9 315.3823
9 309.4310
9 311.8896
9 217.3870
9 149.8430
9 139.6160
9 253.1386
9 142.8113
9 067.3129
9 038.7166
9 013.1575
9 055.8371
9 085.0801
8 983.0254
8 944.4411
8 972.4708
9 063.6931
9 000.2483
9 082.0844
9 128.1201
9 124.6958
9 116.7574
9 105.6510
9 101.9553
9 237.6067
9 202.6714
9 162.4628
9 174.3461
9 125.6579
9 128.1165
9 109.5527
9 163.6003
9 123.0154
9 206.7876
9 132.0105
9 051.8151
8 933.6005
9 031.3251
9 016.4928
9 004.5284
9 079.8630
9 228.7915

Tiền Của Việt Nam

bảng chuyển đổi: Lari Gruzia/Đồng Việt Nam

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Lari Gruzia GEL GEL VND 9 256.36 Đồng Việt Nam VND
2 Lari Gruzia GEL GEL VND 18 512.71 Đồng Việt Nam VND
3 Lari Gruzia GEL GEL VND 27 769.07 Đồng Việt Nam VND
4 Lari Gruzia GEL GEL VND 37 025.42 Đồng Việt Nam VND
5 Lari Gruzia GEL GEL VND 46 281.78 Đồng Việt Nam VND
10 Lari Gruzia GEL GEL VND 92 563.56 Đồng Việt Nam VND
15 Lari Gruzia GEL GEL VND 138 845.34 Đồng Việt Nam VND
20 Lari Gruzia GEL GEL VND 185 127.12 Đồng Việt Nam VND
25 Lari Gruzia GEL GEL VND 231 408.91 Đồng Việt Nam VND
100 Lari Gruzia GEL GEL VND 925 635.62 Đồng Việt Nam VND
500 Lari Gruzia GEL GEL VND 4 628 178.10 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: GEL/VND

.