chuyển đổi Lari Gruzia (GEL) Dobra São Tomé và Príncipe (STD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Dobra São Tomé và Príncipe là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lari Gruzia = 889 826.0873 Dobra São Tomé và Príncipe
Ngày xấu nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Dobra São Tomé và Príncipe là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lari Gruzia = 777 723.7307 Dobra São Tomé và Príncipe
Lịch sử của giá hàng ngày GEL /STD kể từ Thứ tư, 14 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lari Gruzia = 8 898.2609 Dobra São Tomé và Príncipe
tối thiểu trên
1 Lari Gruzia = 7 777.2373 Dobra São Tomé và Príncipe
Date | GEL/STD |
---|---|
7 777.2373 | |
8 015.0187 | |
8 222.0803 | |
8 146.9149 | |
8 341.3231 | |
8 376.6209 | |
8 298.6193 | |
8 329.6260 | |
8 345.2246 | |
8 329.6221 | |
8 267.8357 | |
8 252.5290 | |
8 314.1105 | |
8 392.3655 | |
8 408.2257 | |
8 408.2412 | |
8 456.1012 | |
8 408.2199 | |
8 360.8905 | |
8 298.6198 | |
8 392.4009 | |
8 321.8962 | |
8 298.6395 | |
8 298.6370 | |
8 283.1888 | |
8 283.1978 | |
8 345.2607 | |
8 252.5383 | |
8 222.0606 | |
8 267.8329 | |
8 283.1883 | |
8 237.2436 | |
8 237.2426 | |
8 267.8198 | |
8 306.4359 | |
8 329.6346 | |
8 329.6592 | |
8 314.1096 | |
8 440.0696 | |
8 520.7667 | |
8 476.5480 | |
8 487.5738 | |
8 537.0793 | |
8 537.0960 | |
8 553.4855 | |
8 619.6731 | |
8 795.3784 | |
8 888.7195 | |
8 812.3689 | |
8 761.6083 | |
8 661.8523 | |
8 761.5791 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lari Gruzia GEL | GEL | STD | 7 790.82 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
2 Lari Gruzia GEL | GEL | STD | 15 581.64 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
3 Lari Gruzia GEL | GEL | STD | 23 372.46 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
4 Lari Gruzia GEL | GEL | STD | 31 163.28 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
5 Lari Gruzia GEL | GEL | STD | 38 954.10 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
10 Lari Gruzia GEL | GEL | STD | 77 908.20 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
15 Lari Gruzia GEL | GEL | STD | 116 862.29 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
20 Lari Gruzia GEL | GEL | STD | 155 816.39 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
25 Lari Gruzia GEL | GEL | STD | 194 770.49 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
100 Lari Gruzia GEL | GEL | STD | 779 081.95 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
500 Lari Gruzia GEL | GEL | STD | 3 895 409.75 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.