chuyển đổi Lari Gruzia (GEL) Đô la Brunei (BND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Đô la Brunei là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lari Gruzia = 52.2817 Đô la Brunei
Ngày xấu nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Đô la Brunei là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lari Gruzia = 47.2146 Đô la Brunei
Lịch sử của giá hàng ngày GEL /BND kể từ Thứ tư, 14 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lari Gruzia = 0.5228 Đô la Brunei
tối thiểu trên
1 Lari Gruzia = 0.4721 Đô la Brunei
Date | GEL/BND |
---|---|
0.4721 | |
0.4855 | |
0.4977 | |
0.4926 | |
0.5067 | |
0.5076 | |
0.5064 | |
0.5098 | |
0.5094 | |
0.5031 | |
0.5003 | |
0.4982 | |
0.5003 | |
0.5010 | |
0.5069 | |
0.5071 | |
0.5106 | |
0.5074 | |
0.5055 | |
0.4995 | |
0.5050 | |
0.4975 | |
0.4955 | |
0.4928 | |
0.4929 | |
0.4951 | |
0.5034 | |
0.4947 | |
0.4935 | |
0.4969 | |
0.5059 | |
0.4987 | |
0.5047 | |
0.5091 | |
0.5109 | |
0.5116 | |
0.5131 | |
0.5094 | |
0.5166 | |
0.5197 | |
0.5153 | |
0.5171 | |
0.5197 | |
0.5192 | |
0.5149 | |
0.5147 | |
0.5124 | |
0.5142 | |
0.5209 | |
0.5186 | |
0.5134 | |
0.5147 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lari Gruzia GEL | GEL | BND | 0.47 Đô la Brunei BND |
2 Lari Gruzia GEL | GEL | BND | 0.95 Đô la Brunei BND |
3 Lari Gruzia GEL | GEL | BND | 1.42 Đô la Brunei BND |
4 Lari Gruzia GEL | GEL | BND | 1.89 Đô la Brunei BND |
5 Lari Gruzia GEL | GEL | BND | 2.37 Đô la Brunei BND |
10 Lari Gruzia GEL | GEL | BND | 4.73 Đô la Brunei BND |
15 Lari Gruzia GEL | GEL | BND | 7.10 Đô la Brunei BND |
20 Lari Gruzia GEL | GEL | BND | 9.47 Đô la Brunei BND |
25 Lari Gruzia GEL | GEL | BND | 11.83 Đô la Brunei BND |
100 Lari Gruzia GEL | GEL | BND | 47.33 Đô la Brunei BND |
500 Lari Gruzia GEL | GEL | BND | 236.65 Đô la Brunei BND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.