chuyển đổi Pence Sterling (GBX) Rupee Pakistan (PKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Pence Sterling sang Rupee Pakistan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Pence Sterling = 387.4224 Rupee Pakistan
Ngày xấu nhất để đổi từ Pence Sterling sang Rupee Pakistan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Pence Sterling = 333.5935 Rupee Pakistan
Lịch sử của giá hàng ngày GBX /PKR kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Pence Sterling = 3.8742 Rupee Pakistan
tối thiểu trên
1 Pence Sterling = 3.3359 Rupee Pakistan
Date | GBX/PKR |
---|---|
3.5667 | |
3.5475 | |
3.5385 | |
3.4858 | |
3.4954 | |
3.4865 | |
3.4406 | |
3.4632 | |
3.5186 | |
3.4804 | |
3.5164 | |
3.5460 | |
3.5892 | |
3.5454 | |
3.5439 | |
3.4905 | |
3.5255 | |
3.4849 | |
3.5166 | |
3.5520 | |
3.5641 | |
3.5723 | |
3.5570 | |
3.5581 | |
3.5418 | |
3.5793 | |
3.5550 | |
3.5913 | |
3.5725 | |
3.4890 | |
3.5368 | |
3.3900 | |
3.4100 | |
3.3693 | |
3.4412 | |
3.4719 | |
3.5413 | |
3.6537 | |
3.7506 | |
3.8684 | |
3.8333 | |
3.7780 | |
3.6280 | |
3.6154 | |
3.6791 | |
3.6817 | |
3.6111 | |
3.5647 | |
3.6365 | |
3.6373 | |
3.6610 | |
3.6155 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Pence Sterling GBX | GBX | PKR | 3.53 Rupee Pakistan PKR |
2 Pence Sterling GBX | GBX | PKR | 7.06 Rupee Pakistan PKR |
3 Pence Sterling GBX | GBX | PKR | 10.59 Rupee Pakistan PKR |
4 Pence Sterling GBX | GBX | PKR | 14.13 Rupee Pakistan PKR |
5 Pence Sterling GBX | GBX | PKR | 17.66 Rupee Pakistan PKR |
10 Pence Sterling GBX | GBX | PKR | 35.31 Rupee Pakistan PKR |
15 Pence Sterling GBX | GBX | PKR | 52.97 Rupee Pakistan PKR |
20 Pence Sterling GBX | GBX | PKR | 70.63 Rupee Pakistan PKR |
25 Pence Sterling GBX | GBX | PKR | 88.29 Rupee Pakistan PKR |
100 Pence Sterling GBX | GBX | PKR | 353.14 Rupee Pakistan PKR |
500 Pence Sterling GBX | GBX | PKR | 1 765.70 Rupee Pakistan PKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.