chuyển đổi Pence Sterling (GBX) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Pence Sterling sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Pence Sterling = 60.72664 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Pence Sterling sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Pence Sterling = 56.94538 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày GBX /MYR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Pence Sterling = 0.06073 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Pence Sterling = 0.05695 Ringgit Malaysia
Date | GBX/MYR |
---|---|
0.05960 | |
0.06025 | |
0.05987 | |
0.05950 | |
0.05930 | |
0.05952 | |
0.05970 | |
0.05902 | |
0.05946 | |
0.06026 | |
0.05924 | |
0.05972 | |
0.06003 | |
0.06021 | |
0.05993 | |
0.06064 | |
0.06034 | |
0.06011 | |
0.05969 | |
0.05996 | |
0.06003 | |
0.05945 | |
0.05909 | |
0.05859 | |
0.05897 | |
0.05943 | |
0.05900 | |
0.05889 | |
0.05923 | |
0.05827 | |
0.05784 | |
0.05749 | |
0.05779 | |
0.05835 | |
0.05764 | |
0.05787 | |
0.05707 | |
0.05712 | |
0.05831 | |
0.05862 | |
0.05873 | |
0.05878 | |
0.05918 | |
0.05856 | |
0.05812 | |
0.05814 | |
0.05852 | |
0.05943 | |
0.05998 | |
0.05928 | |
0.05936 | |
0.05897 | |
0.05809 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Pence Sterling GBX | GBX | MYR | 0.60 Ringgit Malaysia MYR |
20 Pence Sterling GBX | GBX | MYR | 1.19 Ringgit Malaysia MYR |
30 Pence Sterling GBX | GBX | MYR | 1.79 Ringgit Malaysia MYR |
40 Pence Sterling GBX | GBX | MYR | 2.38 Ringgit Malaysia MYR |
50 Pence Sterling GBX | GBX | MYR | 2.98 Ringgit Malaysia MYR |
100 Pence Sterling GBX | GBX | MYR | 5.96 Ringgit Malaysia MYR |
150 Pence Sterling GBX | GBX | MYR | 8.94 Ringgit Malaysia MYR |
200 Pence Sterling GBX | GBX | MYR | 11.92 Ringgit Malaysia MYR |
250 Pence Sterling GBX | GBX | MYR | 14.90 Ringgit Malaysia MYR |
1 000 Pence Sterling GBX | GBX | MYR | 59.60 Ringgit Malaysia MYR |
5 000 Pence Sterling GBX | GBX | MYR | 298.00 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.