chuyển đổi Franc Pháp (FRF) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Franc Pháp sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Franc Pháp = 422 478.9125 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Franc Pháp sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Franc Pháp = 383 090.6599 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày FRF /VND kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Franc Pháp = 4 224.7891 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Franc Pháp = 3 830.9066 Đồng Việt Nam
Date | FRF/VND |
---|---|
4 206.6477 | |
4 214.3311 | |
4 214.4378 | |
4 187.4391 | |
4 166.8585 | |
4 139.8903 | |
4 135.2711 | |
4 080.9687 | |
4 133.6094 | |
4 059.9612 | |
4 088.8503 | |
4 098.5004 | |
4 107.3881 | |
4 084.7647 | |
4 080.6791 | |
4 030.7368 | |
4 011.1471 | |
3 992.8989 | |
4 053.2535 | |
4 074.2152 | |
4 084.5818 | |
4 063.9707 | |
4 083.3012 | |
4 072.8127 | |
4 056.5769 | |
3 981.0079 | |
4 007.1986 | |
4 050.0521 | |
4 034.5937 | |
3 977.5778 | |
3 978.6449 | |
3 975.1539 | |
4 001.8019 | |
3 938.2460 | |
3 932.9712 | |
3 891.5051 | |
3 938.6576 | |
3 975.0929 | |
3 942.9719 | |
3 962.2567 | |
3 974.8642 | |
3 956.9972 | |
3 961.7231 | |
3 980.4134 | |
3 971.1445 | |
3 992.7770 | |
4 050.4942 | |
3 968.2022 | |
3 922.8943 | |
3 915.1347 | |
3 917.9245 | |
3 853.7587 | |
3 837.6906 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Franc Pháp FRF | FRF | VND | 4 206.65 Đồng Việt Nam VND |
2 Franc Pháp FRF | FRF | VND | 8 413.30 Đồng Việt Nam VND |
3 Franc Pháp FRF | FRF | VND | 12 619.94 Đồng Việt Nam VND |
4 Franc Pháp FRF | FRF | VND | 16 826.59 Đồng Việt Nam VND |
5 Franc Pháp FRF | FRF | VND | 21 033.24 Đồng Việt Nam VND |
10 Franc Pháp FRF | FRF | VND | 42 066.48 Đồng Việt Nam VND |
15 Franc Pháp FRF | FRF | VND | 63 099.72 Đồng Việt Nam VND |
20 Franc Pháp FRF | FRF | VND | 84 132.95 Đồng Việt Nam VND |
25 Franc Pháp FRF | FRF | VND | 105 166.19 Đồng Việt Nam VND |
100 Franc Pháp FRF | FRF | VND | 420 664.77 Đồng Việt Nam VND |
500 Franc Pháp FRF | FRF | VND | 2 103 323.85 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.