chuyển đổi Đồng Markka Phần Lan (FIM) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Markka Phần Lan sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đồng Markka Phần Lan = 29 640.2628 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Markka Phần Lan sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đồng Markka Phần Lan = 8 360.4536 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày FIM /NGN kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Markka Phần Lan = 296.4026 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Đồng Markka Phần Lan = 83.6045 Naira Nigeria
Date | FIM/NGN |
---|---|
272.4628 | |
270.2158 | |
274.6341 | |
264.9902 | |
223.7169 | |
238.7949 | |
221.3101 | |
214.6431 | |
226.8317 | |
256.5976 | |
257.0685 | |
286.1045 | |
292.4788 | |
281.6256 | |
283.9332 | |
265.9303 | |
268.9544 | |
163.4918 | |
164.3701 | |
164.8704 | |
176.3585 | |
162.8634 | |
166.8936 | |
141.6815 | |
145.1199 | |
143.3773 | |
145.3574 | |
147.5738 | |
150.9761 | |
144.6468 | |
144.8529 | |
140.7223 | |
156.9827 | |
136.7921 | |
136.4135 | |
135.4680 | |
138.9873 | |
141.7328 | |
140.5429 | |
137.4825 | |
140.6810 | |
140.2924 | |
140.6009 | |
142.1624 | |
140.6377 | |
147.4784 | |
146.9665 | |
145.7912 | |
140.0620 | |
143.6930 | |
126.3031 | |
83.7732 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | NGN | 274.44 Naira Nigeria NGN |
2 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | NGN | 548.88 Naira Nigeria NGN |
3 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | NGN | 823.33 Naira Nigeria NGN |
4 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | NGN | 1 097.77 Naira Nigeria NGN |
5 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | NGN | 1 372.21 Naira Nigeria NGN |
10 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | NGN | 2 744.42 Naira Nigeria NGN |
15 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | NGN | 4 116.63 Naira Nigeria NGN |
20 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | NGN | 5 488.85 Naira Nigeria NGN |
25 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | NGN | 6 861.06 Naira Nigeria NGN |
100 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | NGN | 27 444.23 Naira Nigeria NGN |
500 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | NGN | 137 221.15 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.