Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch (DKK) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Krone Đan Mạch sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Krone Đan Mạch = 23 633.4524 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Krone Đan Mạch sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Krone Đan Mạch = 6 683.9998 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày DKK /NGN kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Krone Đan Mạch = 236.3345 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Krone Đan Mạch = 66.8400 Naira Nigeria
Date | DKK/NGN |
---|---|
216.5505 | |
217.2008 | |
215.3328 | |
218.8578 | |
211.1931 | |
178.3424 | |
190.3894 | |
176.3408 | |
171.0689 | |
180.8221 | |
204.5620 | |
204.9764 | |
228.1188 | |
233.2375 | |
224.6477 | |
226.4780 | |
212.1159 | |
214.5403 | |
130.3508 | |
131.1034 | |
131.4197 | |
140.5773 | |
129.8341 | |
133.0996 | |
112.9881 | |
115.7461 | |
114.3477 | |
115.9230 | |
117.6657 | |
120.3970 | |
115.3031 | |
115.4574 | |
112.0888 | |
125.0539 | |
109.0319 | |
108.7724 | |
108.0046 | |
110.8226 | |
113.0422 | |
112.0305 | |
109.6726 | |
112.2361 | |
111.9356 | |
112.1884 | |
113.4303 | |
112.2123 | |
117.6853 | |
117.2966 | |
116.3214 | |
111.8199 | |
114.7275 | |
100.8192 | |
66.8400 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Krone Đan Mạch DKK | DKK | NGN | 218.72 Naira Nigeria NGN |
2 Krone Đan Mạch DKK | DKK | NGN | 437.43 Naira Nigeria NGN |
3 Krone Đan Mạch DKK | DKK | NGN | 656.15 Naira Nigeria NGN |
4 Krone Đan Mạch DKK | DKK | NGN | 874.86 Naira Nigeria NGN |
5 Krone Đan Mạch DKK | DKK | NGN | 1 093.58 Naira Nigeria NGN |
10 Krone Đan Mạch DKK | DKK | NGN | 2 187.16 Naira Nigeria NGN |
15 Krone Đan Mạch DKK | DKK | NGN | 3 280.74 Naira Nigeria NGN |
20 Krone Đan Mạch DKK | DKK | NGN | 4 374.32 Naira Nigeria NGN |
25 Krone Đan Mạch DKK | DKK | NGN | 5 467.90 Naira Nigeria NGN |
100 Krone Đan Mạch DKK | DKK | NGN | 21 871.60 Naira Nigeria NGN |
500 Krone Đan Mạch DKK | DKK | NGN | 109 358.00 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.