chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) Taka Bangladesh (BDT)

kr

Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch/Taka Bangladesh được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (National Bank of Denmark (Danmarks Nationalbank), Bangladesh Bank), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Krone Đan Mạch sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Krone Đan Mạch = 1 716.4600 Taka Bangladesh

Ngày xấu nhất để đổi từ Krone Đan Mạch sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Krone Đan Mạch = 1 548.2725 Taka Bangladesh

Lịch sử Krone Đan Mạch / Taka Bangladesh

Lịch sử của giá hàng ngày DKK /BDT kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Krone Đan Mạch = 17.1646 Taka Bangladesh

tối thiểu trên

1 Krone Đan Mạch = 15.4827 Taka Bangladesh

Lịch sử giá BDT / DKK

Date DKK/BDT
17.1424
17.1646
17.0833
17.0630
16.9183
15.8487
15.7649
15.6846
15.6230
15.9411
15.7926
15.9485
16.0457
16.0933
15.9878
15.9721
15.8640
15.8591
15.8263
15.9429
16.0015
16.0880
16.1037
16.2919
16.2493
16.0802
15.8982
15.9987
16.2068
16.2519
15.9023
15.8469
15.6656
15.7566
15.6031
15.6373
15.5020
15.6533
15.7388
15.7911
15.9299
15.8715
15.9959
16.0317
16.1401
16.0239
16.1075
16.4070
16.0394
15.8422
15.8490
15.8726
15.6500

Tiền Của Đan Mạch

flag DKK
  • ISO4217 : DKK
  • Đan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Tiền Của Bangladesh

bảng chuyển đổi: Krone Đan Mạch/Taka Bangladesh

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Krone Đan Mạch DKK DKK BDT 17.13 Taka Bangladesh BDT
2 Krone Đan Mạch DKK DKK BDT 34.25 Taka Bangladesh BDT
3 Krone Đan Mạch DKK DKK BDT 51.38 Taka Bangladesh BDT
4 Krone Đan Mạch DKK DKK BDT 68.50 Taka Bangladesh BDT
5 Krone Đan Mạch DKK DKK BDT 85.63 Taka Bangladesh BDT
10 Krone Đan Mạch DKK DKK BDT 171.26 Taka Bangladesh BDT
15 Krone Đan Mạch DKK DKK BDT 256.89 Taka Bangladesh BDT
20 Krone Đan Mạch DKK DKK BDT 342.52 Taka Bangladesh BDT
25 Krone Đan Mạch DKK DKK BDT 428.15 Taka Bangladesh BDT
100 Krone Đan Mạch DKK DKK BDT 1 712.58 Taka Bangladesh BDT
500 Krone Đan Mạch DKK DKK BDT 8 562.90 Taka Bangladesh BDT

bảng chuyển đổi: DKK/BDT

.