Tỷ giá hối đoái Đô la Canada (CAD) Đồng Afghani của Afghanistan (AFA)
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Canada sang Đồng Afghani của Afghanistan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Canada = 6 547 018.1968 Đồng Afghani của Afghanistan
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Canada sang Đồng Afghani của Afghanistan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Canada = 6 271 507.8476 Đồng Afghani của Afghanistan
Lịch sử của giá hàng ngày CAD /AFA kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Canada = 65 470.1820 Đồng Afghani của Afghanistan
tối thiểu trên
1 Đô la Canada = 62 715.0785 Đồng Afghani của Afghanistan
Date | CAD/AFA |
---|---|
63 532.5511 | |
63 597.6858 | |
63 642.9341 | |
63 564.3820 | |
63 779.6367 | |
63 627.9063 | |
63 453.7511 | |
63 597.0994 | |
64 360.3977 | |
63 751.4603 | |
63 812.2545 | |
63 762.4730 | |
63 621.9708 | |
64 030.6077 | |
64 157.2887 | |
64 397.2928 | |
64 030.9742 | |
64 510.5704 | |
64 043.6763 | |
63 939.0869 | |
64 350.2380 | |
64 519.6445 | |
64 586.9398 | |
64 088.9618 | |
63 654.9026 | |
63 807.9597 | |
63 226.6674 | |
62 746.1957 | |
63 040.6110 | |
63 558.4898 | |
63 238.0531 | |
63 459.7770 | |
64 261.2593 | |
64 346.8577 | |
64 353.8597 | |
65 128.2627 | |
64 370.6919 | |
63 796.9237 | |
63 785.1171 | |
63 547.7255 | |
63 726.9685 | |
64 103.1894 | |
64 048.0123 | |
64 947.4518 | |
65 010.5997 | |
64 185.0306 | |
64 390.8032 | |
64 881.2052 | |
65 470.1820 | |
65 074.2152 | |
64 469.4252 | |
65 113.4265 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Canada CAD | CAD | AFA | 63 493.47 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
2 Đô la Canada CAD | CAD | AFA | 126 986.94 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
3 Đô la Canada CAD | CAD | AFA | 190 480.41 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
4 Đô la Canada CAD | CAD | AFA | 253 973.89 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
5 Đô la Canada CAD | CAD | AFA | 317 467.36 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
10 Đô la Canada CAD | CAD | AFA | 634 934.72 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
15 Đô la Canada CAD | CAD | AFA | 952 402.07 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
20 Đô la Canada CAD | CAD | AFA | 1 269 869.43 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
25 Đô la Canada CAD | CAD | AFA | 1 587 336.79 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
100 Đô la Canada CAD | CAD | AFA | 6 349 347.16 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
500 Đô la Canada CAD | CAD | AFA | 31 746 735.80 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |