chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Bahamas sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Bahamas = 161 111.2642 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Bahamas sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Bahamas = 46 240.0700 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày BSD /NGN kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Bahamas = 1 611.1126 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Đô la Bahamas = 462.4007 Naira Nigeria
Date | BSD/NGN |
---|---|
1 485.2347 | |
1 479.2108 | |
1 503.5496 | |
1 459.9198 | |
1 235.0030 | |
1 325.1295 | |
1 234.9717 | |
1 201.1614 | |
1 241.6269 | |
1 421.0031 | |
1 410.3958 | |
1 564.4601 | |
1 590.9465 | |
1 542.6932 | |
1 555.9068 | |
1 467.3429 | |
1 484.5385 | |
904.9994 | |
902.0343 | |
901.1206 | |
958.0448 | |
884.3548 | |
899.1030 | |
764.4977 | |
789.9115 | |
791.8730 | |
797.4681 | |
800.5712 | |
820.1805 | |
803.6696 | |
803.4254 | |
788.3031 | |
874.7102 | |
770.6212 | |
766.7086 | |
768.5722 | |
780.2377 | |
788.1640 | |
777.5038 | |
757.4935 | |
772.6530 | |
765.4285 | |
766.4011 | |
768.2287 | |
760.3976 | |
792.6123 | |
777.4987 | |
787.6523 | |
763.1070 | |
783.1124 | |
687.4630 | |
462.8042 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Bahamas BSD | BSD | NGN | 1 509.87 Naira Nigeria NGN |
2 Đô la Bahamas BSD | BSD | NGN | 3 019.74 Naira Nigeria NGN |
3 Đô la Bahamas BSD | BSD | NGN | 4 529.60 Naira Nigeria NGN |
4 Đô la Bahamas BSD | BSD | NGN | 6 039.47 Naira Nigeria NGN |
5 Đô la Bahamas BSD | BSD | NGN | 7 549.34 Naira Nigeria NGN |
10 Đô la Bahamas BSD | BSD | NGN | 15 098.68 Naira Nigeria NGN |
15 Đô la Bahamas BSD | BSD | NGN | 22 648.02 Naira Nigeria NGN |
20 Đô la Bahamas BSD | BSD | NGN | 30 197.37 Naira Nigeria NGN |
25 Đô la Bahamas BSD | BSD | NGN | 37 746.71 Naira Nigeria NGN |
100 Đô la Bahamas BSD | BSD | NGN | 150 986.83 Naira Nigeria NGN |
500 Đô la Bahamas BSD | BSD | NGN | 754 934.15 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.