chuyển đổi Đô la Brunei (BND) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Brunei sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Brunei = 1 210 213.3637 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Brunei sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Brunei = 1 107 546.3934 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày BND /IDR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Brunei = 12 102.1336 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Đô la Brunei = 11 075.4639 Rupiah Indonesia
Date | BND/IDR |
---|---|
11 986.6636 | |
12 009.3734 | |
11 919.8607 | |
11 906.0116 | |
11 916.4596 | |
11 882.0746 | |
11 944.0326 | |
11 906.2726 | |
11 824.7751 | |
11 824.8729 | |
11 818.9228 | |
11 744.0903 | |
11 742.2138 | |
11 671.6985 | |
11 741.8200 | |
11 642.7215 | |
11 627.0857 | |
11 589.8296 | |
11 709.3615 | |
11 806.0831 | |
11 682.4820 | |
11 678.7155 | |
11 654.7464 | |
11 632.0032 | |
11 665.1381 | |
11 602.7470 | |
11 647.3149 | |
11 592.0755 | |
11 594.0289 | |
11 491.1341 | |
11 523.2766 | |
11 546.1636 | |
11 608.4934 | |
11 591.1947 | |
11 443.0317 | |
11 479.3553 | |
11 322.6002 | |
11 290.2980 | |
11 277.4799 | |
11 297.4538 | |
11 246.8702 | |
11 241.8007 | |
11 297.0304 | |
11 331.2404 | |
11 361.2094 | |
11 357.3513 | |
11 303.6325 | |
11 347.7983 | |
11 255.7078 | |
11 150.0397 | |
11 128.9230 | |
11 198.5088 | |
11 080.4770 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Brunei BND | BND | IDR | 11 986.66 Rupiah Indonesia IDR |
2 Đô la Brunei BND | BND | IDR | 23 973.33 Rupiah Indonesia IDR |
3 Đô la Brunei BND | BND | IDR | 35 959.99 Rupiah Indonesia IDR |
4 Đô la Brunei BND | BND | IDR | 47 946.65 Rupiah Indonesia IDR |
5 Đô la Brunei BND | BND | IDR | 59 933.32 Rupiah Indonesia IDR |
10 Đô la Brunei BND | BND | IDR | 119 866.64 Rupiah Indonesia IDR |
15 Đô la Brunei BND | BND | IDR | 179 799.95 Rupiah Indonesia IDR |
20 Đô la Brunei BND | BND | IDR | 239 733.27 Rupiah Indonesia IDR |
25 Đô la Brunei BND | BND | IDR | 299 666.59 Rupiah Indonesia IDR |
100 Đô la Brunei BND | BND | IDR | 1 198 666.36 Rupiah Indonesia IDR |
500 Đô la Brunei BND | BND | IDR | 5 993 331.80 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.