chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Bermuda sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Bermuda = 11 892.4423 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Bermuda sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Bermuda = 10 748.3617 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày BMD /BDT kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Bermuda = 118.9244 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Đô la Bermuda = 107.4836 Taka Bangladesh
Date | BMD/BDT |
---|---|
118.9244 | |
117.3728 | |
117.3523 | |
117.2224 | |
116.9513 | |
109.7507 | |
109.7251 | |
109.8443 | |
109.6971 | |
109.4603 | |
109.7043 | |
109.7378 | |
110.0429 | |
109.7744 | |
109.7907 | |
109.7289 | |
109.7415 | |
109.7392 | |
109.8788 | |
109.6923 | |
109.7193 | |
109.6409 | |
109.6888 | |
110.0538 | |
109.9455 | |
109.7397 | |
110.0972 | |
110.0595 | |
110.2672 | |
110.7129 | |
110.8398 | |
110.2726 | |
110.1735 | |
110.2121 | |
110.2803 | |
110.2234 | |
110.3140 | |
110.2054 | |
109.7353 | |
109.5919 | |
110.0257 | |
109.2622 | |
109.3818 | |
109.5189 | |
109.3123 | |
108.5843 | |
108.4841 | |
108.7535 | |
108.6086 | |
108.1143 | |
108.1826 | |
108.2316 | |
108.3614 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Bermuda BMD | BMD | BDT | 118.66 Taka Bangladesh BDT |
2 Đô la Bermuda BMD | BMD | BDT | 237.31 Taka Bangladesh BDT |
3 Đô la Bermuda BMD | BMD | BDT | 355.97 Taka Bangladesh BDT |
4 Đô la Bermuda BMD | BMD | BDT | 474.63 Taka Bangladesh BDT |
5 Đô la Bermuda BMD | BMD | BDT | 593.28 Taka Bangladesh BDT |
10 Đô la Bermuda BMD | BMD | BDT | 1 186.57 Taka Bangladesh BDT |
15 Đô la Bermuda BMD | BMD | BDT | 1 779.85 Taka Bangladesh BDT |
20 Đô la Bermuda BMD | BMD | BDT | 2 373.14 Taka Bangladesh BDT |
25 Đô la Bermuda BMD | BMD | BDT | 2 966.42 Taka Bangladesh BDT |
100 Đô la Bermuda BMD | BMD | BDT | 11 865.69 Taka Bangladesh BDT |
500 Đô la Bermuda BMD | BMD | BDT | 59 328.45 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.