chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lev Bulgaria sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lev Bulgaria = 90 071.5019 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Lev Bulgaria sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lev Bulgaria = 25 291.1246 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày BGN /NGN kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lev Bulgaria = 900.7150 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Lev Bulgaria = 252.9112 Naira Nigeria
Date | BGN/NGN |
---|---|
820.8609 | |
834.2274 | |
805.3446 | |
680.0166 | |
726.2009 | |
672.7490 | |
652.4691 | |
690.1055 | |
783.7643 | |
781.5172 | |
869.6163 | |
888.6958 | |
856.2962 | |
863.8380 | |
808.6235 | |
817.7058 | |
496.9978 | |
499.2440 | |
501.4297 | |
536.3361 | |
495.1560 | |
507.4997 | |
430.0878 | |
441.0682 | |
435.8052 | |
441.7854 | |
448.5377 | |
458.7544 | |
439.7156 | |
440.6529 | |
427.4161 | |
477.0866 | |
415.9889 | |
414.1788 | |
412.0022 | |
422.5954 | |
430.7427 | |
427.3513 | |
418.3217 | |
427.5897 | |
426.4110 | |
427.4207 | |
432.1630 | |
427.6792 | |
448.6194 | |
446.3678 | |
443.4460 | |
425.8565 | |
436.7648 | |
383.9068 | |
254.6175 | |
253.5851 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lev Bulgaria BGN | BGN | NGN | 824.39 Naira Nigeria NGN |
2 Lev Bulgaria BGN | BGN | NGN | 1 648.78 Naira Nigeria NGN |
3 Lev Bulgaria BGN | BGN | NGN | 2 473.17 Naira Nigeria NGN |
4 Lev Bulgaria BGN | BGN | NGN | 3 297.56 Naira Nigeria NGN |
5 Lev Bulgaria BGN | BGN | NGN | 4 121.95 Naira Nigeria NGN |
10 Lev Bulgaria BGN | BGN | NGN | 8 243.89 Naira Nigeria NGN |
15 Lev Bulgaria BGN | BGN | NGN | 12 365.84 Naira Nigeria NGN |
20 Lev Bulgaria BGN | BGN | NGN | 16 487.78 Naira Nigeria NGN |
25 Lev Bulgaria BGN | BGN | NGN | 20 609.73 Naira Nigeria NGN |
100 Lev Bulgaria BGN | BGN | NGN | 82 438.91 Naira Nigeria NGN |
500 Lev Bulgaria BGN | BGN | NGN | 412 194.55 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.