chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lev Bulgaria sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lev Bulgaria = 6 540.9513 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Lev Bulgaria sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lev Bulgaria = 5 901.9150 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày BGN /BDT kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lev Bulgaria = 65.4095 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Lev Bulgaria = 59.0191 Taka Bangladesh
Date | BGN/BDT |
---|---|
65.4095 | |
65.3857 | |
65.1225 | |
65.0395 | |
64.5146 | |
60.4309 | |
60.1319 | |
59.8375 | |
59.5873 | |
60.8389 | |
60.5082 | |
60.8071 | |
61.1681 | |
61.3195 | |
60.9410 | |
60.9214 | |
60.4763 | |
60.4460 | |
60.3420 | |
60.7108 | |
61.0534 | |
61.3796 | |
61.4155 | |
62.1200 | |
61.8527 | |
61.2761 | |
60.5917 | |
60.9713 | |
61.7797 | |
61.9254 | |
60.6443 | |
60.4809 | |
59.7358 | |
60.1121 | |
59.5304 | |
59.5431 | |
59.1351 | |
59.6899 | |
59.9719 | |
60.2367 | |
60.7611 | |
60.4662 | |
60.9353 | |
61.0785 | |
61.4930 | |
61.0723 | |
61.4021 | |
62.4362 | |
61.1463 | |
60.3338 | |
60.3366 | |
60.4409 | |
59.6164 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lev Bulgaria BGN | BGN | BDT | 65.63 Taka Bangladesh BDT |
2 Lev Bulgaria BGN | BGN | BDT | 131.26 Taka Bangladesh BDT |
3 Lev Bulgaria BGN | BGN | BDT | 196.88 Taka Bangladesh BDT |
4 Lev Bulgaria BGN | BGN | BDT | 262.51 Taka Bangladesh BDT |
5 Lev Bulgaria BGN | BGN | BDT | 328.14 Taka Bangladesh BDT |
10 Lev Bulgaria BGN | BGN | BDT | 656.28 Taka Bangladesh BDT |
15 Lev Bulgaria BGN | BGN | BDT | 984.42 Taka Bangladesh BDT |
20 Lev Bulgaria BGN | BGN | BDT | 1 312.56 Taka Bangladesh BDT |
25 Lev Bulgaria BGN | BGN | BDT | 1 640.71 Taka Bangladesh BDT |
100 Lev Bulgaria BGN | BGN | BDT | 6 562.82 Taka Bangladesh BDT |
500 Lev Bulgaria BGN | BGN | BDT | 32 814.10 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.