chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Barbados sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Barbados = 5 911.2362 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Barbados sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Barbados = 5 374.1808 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày BBD /BDT kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Barbados = 59.1124 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Đô la Barbados = 53.7418 Taka Bangladesh
Date | BBD/BDT |
---|---|
58.6867 | |
58.6761 | |
58.6112 | |
58.4756 | |
54.8754 | |
54.8626 | |
54.9219 | |
54.8486 | |
54.7304 | |
54.8519 | |
54.8692 | |
55.0214 | |
54.8869 | |
54.8956 | |
54.8644 | |
54.8707 | |
54.8699 | |
54.9394 | |
54.8459 | |
54.8594 | |
54.8207 | |
54.8442 | |
55.0267 | |
54.9730 | |
54.8696 | |
55.0488 | |
55.0298 | |
55.1339 | |
55.3565 | |
55.4199 | |
55.1360 | |
55.0865 | |
55.1063 | |
55.1404 | |
55.1117 | |
55.1568 | |
55.1027 | |
54.8677 | |
54.7957 | |
55.0126 | |
54.6311 | |
54.6909 | |
54.7594 | |
54.6561 | |
54.2924 | |
54.2418 | |
54.3768 | |
54.3040 | |
54.0574 | |
54.0915 | |
54.1156 | |
54.1807 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Barbados BBD | BBD | BDT | 58.72 Taka Bangladesh BDT |
2 Đô la Barbados BBD | BBD | BDT | 117.44 Taka Bangladesh BDT |
3 Đô la Barbados BBD | BBD | BDT | 176.15 Taka Bangladesh BDT |
4 Đô la Barbados BBD | BBD | BDT | 234.87 Taka Bangladesh BDT |
5 Đô la Barbados BBD | BBD | BDT | 293.59 Taka Bangladesh BDT |
10 Đô la Barbados BBD | BBD | BDT | 587.18 Taka Bangladesh BDT |
15 Đô la Barbados BBD | BBD | BDT | 880.77 Taka Bangladesh BDT |
20 Đô la Barbados BBD | BBD | BDT | 1 174.35 Taka Bangladesh BDT |
25 Đô la Barbados BBD | BBD | BDT | 1 467.94 Taka Bangladesh BDT |
100 Đô la Barbados BBD | BBD | BDT | 5 871.77 Taka Bangladesh BDT |
500 Đô la Barbados BBD | BBD | BDT | 29 358.85 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.