chuyển đổi Florin Aruba (AWG) Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Florin Aruba sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Florin Aruba = 212.1378 Riyal Ả Rập Xê-út
Ngày xấu nhất để đổi từ Florin Aruba sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Florin Aruba = 207.6928 Riyal Ả Rập Xê-út
Lịch sử của giá hàng ngày AWG /SAR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Florin Aruba = 2.1214 Riyal Ả Rập Xê-út
tối thiểu trên
1 Florin Aruba = 2.0769 Riyal Ả Rập Xê-út
Date | AWG/SAR |
---|---|
2.0806 | |
2.0808 | |
2.0808 | |
2.0836 | |
2.0822 | |
2.0837 | |
2.0837 | |
2.0809 | |
2.0810 | |
2.0809 | |
2.0810 | |
2.0837 | |
2.0834 | |
2.0838 | |
2.0812 | |
2.0806 | |
2.0836 | |
2.0835 | |
2.0836 | |
2.0819 | |
2.0807 | |
2.0805 | |
2.0805 | |
2.0833 | |
2.0787 | |
2.0811 | |
2.0807 | |
2.0840 | |
2.0808 | |
2.1086 | |
2.0838 | |
2.0837 | |
2.0842 | |
2.0811 | |
2.0811 | |
2.0838 | |
2.0836 | |
2.0838 | |
2.0810 | |
2.0808 | |
2.0837 | |
2.0840 | |
2.0809 | |
2.0841 | |
2.0813 | |
2.0814 | |
2.0807 | |
2.0815 | |
2.0832 | |
2.0805 | |
2.0804 | |
2.0809 | |
2.0806 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Florin Aruba AWG | AWG | SAR | 2.08 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
2 Florin Aruba AWG | AWG | SAR | 4.16 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
3 Florin Aruba AWG | AWG | SAR | 6.24 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
4 Florin Aruba AWG | AWG | SAR | 8.32 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
5 Florin Aruba AWG | AWG | SAR | 10.40 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
10 Florin Aruba AWG | AWG | SAR | 20.81 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
15 Florin Aruba AWG | AWG | SAR | 31.21 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
20 Florin Aruba AWG | AWG | SAR | 41.62 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
25 Florin Aruba AWG | AWG | SAR | 52.02 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
100 Florin Aruba AWG | AWG | SAR | 208.08 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
500 Florin Aruba AWG | AWG | SAR | 1 040.40 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.