chuyển đổi Tiền tệ ở hòa lan Aruban (AWF) Dinar Kuwait (KWD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | KWD | 1.88 Dinar Kuwait KWD |
20 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | KWD | 3.75 Dinar Kuwait KWD |
30 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | KWD | 5.63 Dinar Kuwait KWD |
40 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | KWD | 7.51 Dinar Kuwait KWD |
50 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | KWD | 9.39 Dinar Kuwait KWD |
100 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | KWD | 18.77 Dinar Kuwait KWD |
150 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | KWD | 28.16 Dinar Kuwait KWD |
200 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | KWD | 37.55 Dinar Kuwait KWD |
250 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | KWD | 46.94 Dinar Kuwait KWD |
1 000 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | KWD | 187.74 Dinar Kuwait KWD |
5 000 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | KWD | 938.70 Dinar Kuwait KWD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.