chuyển đổi Old franc Pháp (AFR) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Old franc Pháp sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Old franc Pháp = 195.16828 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Old franc Pháp sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Old franc Pháp = 176.04965 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày AFR /BDT kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Old franc Pháp = 0.19517 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Old franc Pháp = 0.17605 Taka Bangladesh
Date | AFR/BDT |
---|---|
0.19496 | |
0.19517 | |
0.19431 | |
0.19408 | |
0.19241 | |
0.18021 | |
0.17923 | |
0.17842 | |
0.17768 | |
0.18126 | |
0.17956 | |
0.18130 | |
0.18241 | |
0.18292 | |
0.18167 | |
0.18150 | |
0.18028 | |
0.18021 | |
0.17992 | |
0.18118 | |
0.18196 | |
0.18294 | |
0.18310 | |
0.18517 | |
0.18469 | |
0.18274 | |
0.18069 | |
0.18184 | |
0.18424 | |
0.18473 | |
0.18082 | |
0.18021 | |
0.17827 | |
0.17929 | |
0.17744 | |
0.17776 | |
0.17624 | |
0.17794 | |
0.17887 | |
0.17956 | |
0.18101 | |
0.18032 | |
0.18172 | |
0.18212 | |
0.18336 | |
0.18204 | |
0.18296 | |
0.18633 | |
0.18222 | |
0.17987 | |
0.17993 | |
0.18024 | |
0.17779 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Old franc Pháp AFR | AFR | BDT | 1.95 Taka Bangladesh BDT |
20 Old franc Pháp AFR | AFR | BDT | 3.90 Taka Bangladesh BDT |
30 Old franc Pháp AFR | AFR | BDT | 5.84 Taka Bangladesh BDT |
40 Old franc Pháp AFR | AFR | BDT | 7.79 Taka Bangladesh BDT |
50 Old franc Pháp AFR | AFR | BDT | 9.74 Taka Bangladesh BDT |
100 Old franc Pháp AFR | AFR | BDT | 19.48 Taka Bangladesh BDT |
150 Old franc Pháp AFR | AFR | BDT | 29.22 Taka Bangladesh BDT |
200 Old franc Pháp AFR | AFR | BDT | 38.96 Taka Bangladesh BDT |
250 Old franc Pháp AFR | AFR | BDT | 48.70 Taka Bangladesh BDT |
1 000 Old franc Pháp AFR | AFR | BDT | 194.78 Taka Bangladesh BDT |
5 000 Old franc Pháp AFR | AFR | BDT | 973.90 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.