chuyển đổi Đồng Peseta của Andora (ADP) Kwanza Angola (AOA)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Peseta của Andora sang Kwanza Angola là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đồng Peseta của Andora = 560.8140 Kwanza Angola
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Peseta của Andora sang Kwanza Angola là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đồng Peseta của Andora = 463.0341 Kwanza Angola
Lịch sử của giá hàng ngày ADP /AOA kể từ Thứ năm, 15 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Peseta của Andora = 5.6081 Kwanza Angola
tối thiểu trên
1 Đồng Peseta của Andora = 4.6303 Kwanza Angola
Date | ADP/AOA |
---|---|
5.5255 | |
5.6081 | |
5.5607 | |
5.5383 | |
5.4099 | |
5.4160 | |
5.3771 | |
5.3468 | |
5.3259 | |
5.4707 | |
5.3843 | |
5.4508 | |
5.4535 | |
5.4794 | |
5.4048 | |
5.4180 | |
5.3641 | |
5.3831 | |
5.3663 | |
5.4172 | |
5.4283 | |
5.4514 | |
5.4655 | |
5.5046 | |
5.5007 | |
5.4411 | |
5.3740 | |
5.4053 | |
5.4711 | |
5.4446 | |
5.3341 | |
5.3571 | |
5.2936 | |
5.3121 | |
5.2499 | |
5.2504 | |
5.2142 | |
5.2779 | |
5.3388 | |
5.3401 | |
5.3509 | |
5.3676 | |
5.4144 | |
5.4150 | |
5.4545 | |
5.4585 | |
5.4956 | |
5.5652 | |
5.4565 | |
5.4208 | |
5.2266 | |
4.8758 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | AOA | 5.55 Kwanza Angola AOA |
2 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | AOA | 11.10 Kwanza Angola AOA |
3 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | AOA | 16.65 Kwanza Angola AOA |
4 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | AOA | 22.19 Kwanza Angola AOA |
5 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | AOA | 27.74 Kwanza Angola AOA |
10 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | AOA | 55.49 Kwanza Angola AOA |
15 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | AOA | 83.23 Kwanza Angola AOA |
20 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | AOA | 110.97 Kwanza Angola AOA |
25 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | AOA | 138.71 Kwanza Angola AOA |
100 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | AOA | 554.85 Kwanza Angola AOA |
500 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | AOA | 2 774.25 Kwanza Angola AOA |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.