Yên Nhật (JPY) JPY

Thông tin
phạm vi hàng ngày 61.1464 61.3944 ngày 0.14%
phạm vi hàng tuần 61.1464 61.4781 tuần -0.21%
phạm vi hàng tháng 61.1464 63.3555 tháng -0.79%
phạm vi hàng năm 60.4272 66.5753 năm -7.8%
61.2653 0.0877 0.14%
Data feed by Mataf & charting software by TradingView

Forex biến động

AUD/JPY 104.22 -0.12 %
CAD/JPY 114.57 -0.2 %
CHF/JPY 171.51 -0.19 %
EUR/JPY 169.67 -0.11 %
GBP/JPY 198.65 -0.07 %
HKD/JPY 20.0208 -0.17 %
NZD/JPY 95.25 -0.28 %
SGD/JPY 115.99 -0.06 %
TRY/JPY 4.85 0.04 %
USD/JPY 156.25 -0.1 %
ZAR/JPY 8.65 0.49 %
.
  Đăng nhập