Euro (EUR) EUR

Thông tin
phạm vi hàng ngày 110.088 110.334 ngày -0.02%
phạm vi hàng tuần 110.088 110.334 tuần 0.1%
phạm vi hàng tháng 109.146 110.334 tháng 0.18%
phạm vi hàng năm 107.511 110.334 năm 2.22%
110.206 -0.027 -0.02%
Data feed by Mataf & charting software by TradingView

Forex biến động

EUR/AUD 1.6281 0.01 %
EUR/CAD 1.4813 0.11 %
EUR/CHF 0.989 0.05 %
EUR/CZK 24.7034 -0.06 %
EUR/DKK 7.4614 0.01 %
EUR/GBP 0.8539 -0.07 %
EUR/HKD 8.4726 0.03 %
EUR/HUF 385.44 -0.14 %
EUR/JPY 169.49 -0.22 %
EUR/NOK 11.5883 -0.27 %
EUR/NZD 1.7812 0.16 %
EUR/PLN 4.2539 0.02 %
EUR/SEK 11.6152 0.12 %
EUR/SGD 1.4624 -0.07 %
EUR/TRY 34.9769 -0.12 %
EUR/USD 1.0856 -0.04 %
EUR/ZAR 19.6153 -0.58 %
.
  Đăng nhập