tiền của Zambia : Kwacha Zambia ZK
Kwacha Zambia là đồng tiền của của Zambia. Mã của của Kwacha Zambia là ZMW. Chúng tôi sử dụng ZK làm biểu tượng của của Kwacha Zambia. Kwacha Zambia được chia thành 100 ngwees. ZMW được quy định bởi Bank of Zambia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Kwacha Zambia là
- Kwacha Zambia đã được giới thiệu vào 1 Th01 2013 (11 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Kwacha Zambia ( ZK0.05 , ZK0.10 , ZK0.50 và ZK1 ),
- Kwacha Zambia có 6 mệnh giá tiền giấy ( ZK2 , ZK5 , ZK10 , ZK20 , ZK50 và ZK100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ZMW Tất cả các đồng tiền
ZMW/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Kwacha Zambia Won Hàn Quốc | 1 ZMW = 52.8341 KRW | |
Kwacha Zambia Yên Nhật | 1 ZMW = 6.0525 JPY | |
Kwacha Zambia Ringgit Malaysia | 1 ZMW = 0.1815 MYR | |
Kwacha Zambia Kwanza Angola | 1 ZMW = 32.8285 AOA | |
Kwacha Zambia Dirham UAE | 1 ZMW = 0.1421 AED | |
Kwacha Zambia Euro | 1 ZMW = 0.0356 EUR | |
Kwacha Zambia Bolívar Venezuela | 1 ZMW = 10141.7421 VEF | |
Kwacha Zambia Peso Philipin | 1 ZMW = 2.2478 PHP | |
Kwacha Zambia Bạt Thái Lan | 1 ZMW = 1.4022 THB | |
Kwacha Zambia Vàng | 1 ZMW = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền ZMW
tiền tệ/ZMW | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Kwacha Zambia | 1 VND = 0.0010 ZMW | |
Đô la Mỹ Kwacha Zambia | 1 USD = 25.8466 ZMW | |
Đô la Đài Loan mới Kwacha Zambia | 1 TWD = 0.7997 ZMW | |
Nhân dân tệ Kwacha Zambia | 1 CNY = 3.5719 ZMW | |
Won Hàn Quốc Kwacha Zambia | 1 KRW = 0.0189 ZMW | |
Yên Nhật Kwacha Zambia | 1 JPY = 0.1652 ZMW | |
Ringgit Malaysia Kwacha Zambia | 1 MYR = 5.5086 ZMW | |
Kwanza Angola Kwacha Zambia | 1 AOA = 0.0305 ZMW | |
Dirham UAE Kwacha Zambia | 1 AED = 7.0369 ZMW | |
Euro Kwacha Zambia | 1 EUR = 28.0580 ZMW |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.