Tỷ giá hối đoái của Ripple

XRP/tiền tệ chuyển đổi
1 XRP = 730.5909 KRW
1 XRP = 83.6940 JPY
1 XRP = 2.5102 MYR
1 XRP = 453.9523 AOA
1 XRP = 1.9651 AED
1 XRP = 0.4928 EUR
1 XRP = 140240.1100 VEF
1 XRP = 31.0830 PHP
1 XRP = 19.3891 THB
1 XRP = 0.0002 XAU

tiền tệ/XRP chuyển đổi
1 VND = 0.0001 XRP
1 USD = 1.8691 XRP
1 TWD = 0.0578 XRP
1 CNY = 0.2583 XRP
1 KRW = 0.0014 XRP
1 JPY = 0.0119 XRP
1 MYR = 0.3984 XRP
1 AOA = 0.0022 XRP
1 AED = 0.5089 XRP
1 EUR = 2.0291 XRP

Ripple

flag XRP
  • ISO4217 : XRP
.