chuyển đổi Paladi (XPD) Bạt Thái Lan (THB)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Paladi sang Bạt Thái Lan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Paladi = 4 899 713.0140 Bạt Thái Lan
Ngày xấu nhất để đổi từ Paladi sang Bạt Thái Lan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Paladi = 3 086 139.6075 Bạt Thái Lan
Lịch sử của giá hàng ngày XPD /THB kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Paladi = 48 997.1301 Bạt Thái Lan
tối thiểu trên
1 Paladi = 30 861.3961 Bạt Thái Lan
Date | XPD/THB |
---|---|
33 042.1657 | |
36 374.4644 | |
37 134.4072 | |
35 451.3880 | |
36 055.9787 | |
36 165.5061 | |
37 545.1902 | |
38 040.3018 | |
38 514.0787 | |
36 649.7235 | |
36 632.5260 | |
37 107.5595 | |
36 575.1276 | |
34 406.9945 | |
34 335.2845 | |
34 267.5883 | |
32 155.2448 | |
34 094.3569 | |
34 937.7627 | |
33 321.0929 | |
34 091.1723 | |
34 931.8080 | |
37 771.4308 | |
42 133.4041 | |
41 452.6731 | |
34 360.2375 | |
34 327.9732 | |
37 867.9532 | |
38 243.2553 | |
35 460.1701 | |
39 480.2608 | |
40 779.3863 | |
40 872.8877 | |
41 590.8010 | |
42 095.5912 | |
44 717.6678 | |
44 477.7897 | |
44 536.6448 | |
43 119.0381 | |
43 180.9700 | |
44 152.9411 | |
43 831.3499 | |
44 669.2031 | |
43 017.0975 | |
43 868.4699 | |
44 007.5984 | |
44 228.7519 | |
43 196.5750 | |
43 393.7295 | |
45 914.9208 | |
48 888.7115 | |
46 599.0905 | |
48 945.6745 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Paladi XPD | XPD | THB | 33 414.89 Bạt Thái Lan THB |
2 Paladi XPD | XPD | THB | 66 829.78 Bạt Thái Lan THB |
3 Paladi XPD | XPD | THB | 100 244.67 Bạt Thái Lan THB |
4 Paladi XPD | XPD | THB | 133 659.57 Bạt Thái Lan THB |
5 Paladi XPD | XPD | THB | 167 074.46 Bạt Thái Lan THB |
10 Paladi XPD | XPD | THB | 334 148.92 Bạt Thái Lan THB |
15 Paladi XPD | XPD | THB | 501 223.37 Bạt Thái Lan THB |
20 Paladi XPD | XPD | THB | 668 297.83 Bạt Thái Lan THB |
25 Paladi XPD | XPD | THB | 835 372.29 Bạt Thái Lan THB |
100 Paladi XPD | XPD | THB | 3 341 489.16 Bạt Thái Lan THB |
500 Paladi XPD | XPD | THB | 16 707 445.80 Bạt Thái Lan THB |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.