chuyển đổi Paladi (XPD) Peso Philipin (PHP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Paladi sang Peso Philipin là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Paladi = 7 916 042.9642 Peso Philipin
Ngày xấu nhất để đổi từ Paladi sang Peso Philipin là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Paladi = 4 801 229.7693 Peso Philipin
Lịch sử của giá hàng ngày XPD /PHP kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Paladi = 79 160.4296 Peso Philipin
tối thiểu trên
1 Paladi = 48 012.2977 Peso Philipin
Date | XPD/PHP |
---|---|
53 203.1361 | |
57 803.3105 | |
59 740.7821 | |
55 752.2835 | |
56 219.4322 | |
56 320.1838 | |
58 232.9741 | |
58 949.6228 | |
59 300.6520 | |
56 327.6783 | |
56 665.0557 | |
57 416.1055 | |
57 168.9662 | |
53 895.1716 | |
53 530.0383 | |
53 163.0712 | |
50 124.7681 | |
53 704.1013 | |
55 585.8856 | |
52 726.4987 | |
54 353.9293 | |
55 689.1723 | |
60 844.9933 | |
67 457.2915 | |
66 158.2579 | |
53 492.8568 | |
53 916.2989 | |
59 965.8636 | |
59 971.5021 | |
55 131.2930 | |
62 202.0351 | |
64 405.5778 | |
63 815.0772 | |
64 867.4586 | |
64 927.8674 | |
68 615.4275 | |
69 940.7215 | |
70 696.5651 | |
68 844.4096 | |
69 533.3814 | |
71 094.0503 | |
70 187.4677 | |
72 089.3451 | |
69 370.8557 | |
70 084.5933 | |
69 371.9265 | |
69 602.5604 | |
68 504.7068 | |
68 469.7732 | |
72 601.3011 | |
78 390.5468 | |
75 429.3705 | |
79 160.4296 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Paladi XPD | XPD | PHP | 53 203.14 Peso Philipin PHP |
2 Paladi XPD | XPD | PHP | 106 406.27 Peso Philipin PHP |
3 Paladi XPD | XPD | PHP | 159 609.41 Peso Philipin PHP |
4 Paladi XPD | XPD | PHP | 212 812.54 Peso Philipin PHP |
5 Paladi XPD | XPD | PHP | 266 015.68 Peso Philipin PHP |
10 Paladi XPD | XPD | PHP | 532 031.36 Peso Philipin PHP |
15 Paladi XPD | XPD | PHP | 798 047.04 Peso Philipin PHP |
20 Paladi XPD | XPD | PHP | 1 064 062.72 Peso Philipin PHP |
25 Paladi XPD | XPD | PHP | 1 330 078.40 Peso Philipin PHP |
100 Paladi XPD | XPD | PHP | 5 320 313.61 Peso Philipin PHP |
500 Paladi XPD | XPD | PHP | 26 601 568.05 Peso Philipin PHP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.