chuyển đổi Tala Samoa (WST) Franc CFA Tây Phi (XOF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Tala Samoa sang franc CFA Tây Phi là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Tala Samoa = 23 047.3309 franc CFA Tây Phi
Ngày xấu nhất để đổi từ Tala Samoa sang franc CFA Tây Phi là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Tala Samoa = 21 089.3559 franc CFA Tây Phi
Lịch sử của giá hàng ngày WST /XOF kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Tala Samoa = 230.4733 Franc CFA Tây Phi
tối thiểu trên
1 Tala Samoa = 210.8936 Franc CFA Tây Phi
Date | WST/XOF |
---|---|
217.5688 | |
214.7841 | |
215.6902 | |
215.7122 | |
217.0756 | |
217.5111 | |
218.6480 | |
219.8704 | |
220.4942 | |
215.6760 | |
218.1992 | |
216.1750 | |
215.4529 | |
214.3244 | |
215.8350 | |
215.9131 | |
217.4080 | |
217.4837 | |
218.1049 | |
216.2270 | |
215.3531 | |
214.0440 | |
213.9504 | |
212.2660 | |
212.6065 | |
214.4681 | |
217.6150 | |
216.1657 | |
213.7489 | |
214.0489 | |
218.9172 | |
218.5394 | |
220.7197 | |
219.5466 | |
228.6242 | |
228.0939 | |
230.2436 | |
227.8198 | |
225.6769 | |
224.5083 | |
223.5991 | |
222.8902 | |
221.4163 | |
221.2118 | |
219.3044 | |
219.4225 | |
217.5472 | |
214.1432 | |
218.6873 | |
220.5409 | |
220.6039 | |
220.3209 | |
223.6212 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Tala Samoa WST | WST | XOF | 217.57 franc CFA Tây Phi XOF |
2 Tala Samoa WST | WST | XOF | 435.14 franc CFA Tây Phi XOF |
3 Tala Samoa WST | WST | XOF | 652.71 franc CFA Tây Phi XOF |
4 Tala Samoa WST | WST | XOF | 870.28 franc CFA Tây Phi XOF |
5 Tala Samoa WST | WST | XOF | 1 087.84 Franc CFA Tây Phi XOF |
10 Tala Samoa WST | WST | XOF | 2 175.69 franc CFA Tây Phi XOF |
15 Tala Samoa WST | WST | XOF | 3 263.53 franc CFA Tây Phi XOF |
20 Tala Samoa WST | WST | XOF | 4 351.38 franc CFA Tây Phi XOF |
25 Tala Samoa WST | WST | XOF | 5 439.22 franc CFA Tây Phi XOF |
100 Tala Samoa WST | WST | XOF | 21 756.88 franc CFA Tây Phi XOF |
500 Tala Samoa WST | WST | XOF | 108 784.40 franc CFA Tây Phi XOF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.