chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Som Uzbekistan sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000000 Som Uzbekistan = 328.62145967 Riyal Ả Rập Xê-út
Ngày xấu nhất để đổi từ Som Uzbekistan sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000000 Som Uzbekistan = 294.41040850 Riyal Ả Rập Xê-út
Lịch sử của giá hàng ngày UZS /SAR kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Som Uzbekistan = 0.00032862 Riyal Ả Rập Xê-út
tối thiểu trên
1 Som Uzbekistan = 0.00029441 Riyal Ả Rập Xê-út
Date | UZS/SAR |
---|---|
0.00029520 | |
0.00029513 | |
0.00029503 | |
0.00029594 | |
0.00029792 | |
0.00029493 | |
0.00029604 | |
0.00029648 | |
0.00029686 | |
0.00029750 | |
0.00029781 | |
0.00029957 | |
0.00029934 | |
0.00030032 | |
0.00030384 | |
0.00030383 | |
0.00030347 | |
0.00030295 | |
0.00030254 | |
0.00030409 | |
0.00030340 | |
0.00030307 | |
0.00030202 | |
0.00030287 | |
0.00030411 | |
0.00030525 | |
0.00030475 | |
0.00030538 | |
0.00030517 | |
0.00030559 | |
0.00030724 | |
0.00030691 | |
0.00030714 | |
0.00030803 | |
0.00030731 | |
0.00030702 | |
0.00030835 | |
0.00030879 | |
0.00030931 | |
0.00031071 | |
0.00031018 | |
0.00031056 | |
0.00032152 | |
0.00032271 | |
0.00032365 | |
0.00032386 | |
0.00032409 | |
0.00032455 | |
0.00032629 | |
0.00032663 | |
0.00032766 | |
0.00032818 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | SAR | 2.97 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
20 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | SAR | 5.93 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
30 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | SAR | 8.90 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
40 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | SAR | 11.86 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
50 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | SAR | 14.83 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
100 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | SAR | 29.66 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
150 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | SAR | 44.49 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
200 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | SAR | 59.32 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
250 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | SAR | 74.16 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
1 000 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | SAR | 296.62 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
5 000 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | SAR | 1 483.10 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.