chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago (TTD) Kwanza Angola (AOA)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Trinidad và Tobago sang Kwanza Angola là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Trinidad và Tobago = 12 629.9726 Kwanza Angola
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Trinidad và Tobago sang Kwanza Angola là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Trinidad và Tobago = 8 931.0565 Kwanza Angola
Lịch sử của giá hàng ngày TTD /AOA kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Trinidad và Tobago = 126.2997 Kwanza Angola
tối thiểu trên
1 Đô la Trinidad và Tobago = 89.3106 Kwanza Angola
Date | TTD/AOA |
---|---|
126.0825 | |
125.4965 | |
124.8572 | |
122.8167 | |
123.4625 | |
122.7051 | |
123.0608 | |
122.8210 | |
124.0896 | |
122.8831 | |
123.1484 | |
122.7247 | |
122.7008 | |
122.0858 | |
122.2625 | |
122.1010 | |
122.5512 | |
122.3132 | |
122.9958 | |
122.1558 | |
122.1579 | |
122.4238 | |
121.9246 | |
121.8748 | |
122.0689 | |
122.1270 | |
122.3363 | |
122.3500 | |
121.8528 | |
122.3243 | |
122.3520 | |
122.4127 | |
121.9417 | |
121.7433 | |
121.6739 | |
121.9121 | |
122.2812 | |
122.6533 | |
122.0034 | |
121.6633 | |
121.3533 | |
121.9316 | |
121.7047 | |
121.6745 | |
121.6245 | |
121.7931 | |
121.5156 | |
121.5644 | |
121.7309 | |
117.3815 | |
109.5730 | |
99.5705 | |
89.3106 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Trinidad và Tobago TTD | TTD | AOA | 126.08 Kwanza Angola AOA |
2 Đô la Trinidad và Tobago TTD | TTD | AOA | 252.17 Kwanza Angola AOA |
3 Đô la Trinidad và Tobago TTD | TTD | AOA | 378.25 Kwanza Angola AOA |
4 Đô la Trinidad và Tobago TTD | TTD | AOA | 504.33 Kwanza Angola AOA |
5 Đô la Trinidad và Tobago TTD | TTD | AOA | 630.41 Kwanza Angola AOA |
10 Đô la Trinidad và Tobago TTD | TTD | AOA | 1 260.83 Kwanza Angola AOA |
15 Đô la Trinidad và Tobago TTD | TTD | AOA | 1 891.24 Kwanza Angola AOA |
20 Đô la Trinidad và Tobago TTD | TTD | AOA | 2 521.65 Kwanza Angola AOA |
25 Đô la Trinidad và Tobago TTD | TTD | AOA | 3 152.06 Kwanza Angola AOA |
100 Đô la Trinidad và Tobago TTD | TTD | AOA | 12 608.25 Kwanza Angola AOA |
500 Đô la Trinidad và Tobago TTD | TTD | AOA | 63 041.25 Kwanza Angola AOA |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.