chuyển đổi Manat Turkmenistan (TMT) Rupee Pakistan (PKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Manat Turkmenistan sang Rupee Pakistan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Manat Turkmenistan = 8 777.7438 Rupee Pakistan
Ngày xấu nhất để đổi từ Manat Turkmenistan sang Rupee Pakistan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Manat Turkmenistan = 7 759.9618 Rupee Pakistan
Lịch sử của giá hàng ngày TMT /PKR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Manat Turkmenistan = 87.7774 Rupee Pakistan
tối thiểu trên
1 Manat Turkmenistan = 77.5996 Rupee Pakistan
Date | TMT/PKR |
---|---|
80.2247 | |
79.3888 | |
79.2918 | |
79.5941 | |
79.2510 | |
79.3006 | |
79.3163 | |
79.5840 | |
79.4330 | |
79.0608 | |
79.2756 | |
79.4789 | |
79.5152 | |
79.7691 | |
79.6147 | |
79.7695 | |
79.0869 | |
79.8507 | |
79.0073 | |
79.0312 | |
79.9104 | |
79.9903 | |
80.1145 | |
79.4817 | |
79.8553 | |
79.6932 | |
81.1605 | |
80.3286 | |
80.9167 | |
81.4858 | |
81.1380 | |
81.2654 | |
79.8185 | |
79.6020 | |
78.8712 | |
80.1652 | |
81.9909 | |
82.7620 | |
83.8286 | |
85.4467 | |
87.3603 | |
86.4969 | |
84.5560 | |
81.5370 | |
81.0241 | |
81.6722 | |
82.2007 | |
78.8273 | |
79.3017 | |
81.5725 | |
81.5912 | |
82.0773 | |
82.1571 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Manat Turkmenistan TMT | TMT | PKR | 80.04 Rupee Pakistan PKR |
2 Manat Turkmenistan TMT | TMT | PKR | 160.09 Rupee Pakistan PKR |
3 Manat Turkmenistan TMT | TMT | PKR | 240.13 Rupee Pakistan PKR |
4 Manat Turkmenistan TMT | TMT | PKR | 320.17 Rupee Pakistan PKR |
5 Manat Turkmenistan TMT | TMT | PKR | 400.22 Rupee Pakistan PKR |
10 Manat Turkmenistan TMT | TMT | PKR | 800.43 Rupee Pakistan PKR |
15 Manat Turkmenistan TMT | TMT | PKR | 1 200.65 Rupee Pakistan PKR |
20 Manat Turkmenistan TMT | TMT | PKR | 1 600.86 Rupee Pakistan PKR |
25 Manat Turkmenistan TMT | TMT | PKR | 2 001.08 Rupee Pakistan PKR |
100 Manat Turkmenistan TMT | TMT | PKR | 8 004.31 Rupee Pakistan PKR |
500 Manat Turkmenistan TMT | TMT | PKR | 40 021.55 Rupee Pakistan PKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.